idle capacity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idle capacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công suất nhàn rỗi là sự khác biệt giữa sản lượng tối đa và mức sản xuất thực tế của một công ty khi hoạt động dưới công suất tối đa.
Definition (English Meaning)
The difference between full production and the production level of a company operating at less than full capacity.
Ví dụ Thực tế với 'Idle capacity'
-
"The factory has a lot of idle capacity due to the recent economic downturn."
"Nhà máy có rất nhiều công suất nhàn rỗi do suy thoái kinh tế gần đây."
-
"The company needs to reduce its idle capacity to improve profitability."
"Công ty cần giảm công suất nhàn rỗi để cải thiện lợi nhuận."
-
"High levels of idle capacity can be a sign of economic weakness."
"Mức độ công suất nhàn rỗi cao có thể là một dấu hiệu của sự suy yếu kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idle capacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idle capacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idle capacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học và quản trị kinh doanh để chỉ phần năng lực sản xuất của một doanh nghiệp, nhà máy, hoặc ngành công nghiệp mà hiện tại không được sử dụng. Nó có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân, bao gồm sự suy giảm nhu cầu, thiếu nguyên vật liệu, hoặc các vấn đề kỹ thuật. Idle capacity thường gây ra chi phí cơ hội vì các nguồn lực đã đầu tư vào năng lực này không tạo ra doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* idle capacity *of* a factory: công suất nhàn rỗi *của* một nhà máy.
* idle capacity *in* the industry: công suất nhàn rỗi *trong* ngành công nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idle capacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.