(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusively
C1

exclusively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

độc quyền chỉ duy nhất riêng biệt hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách độc quyền; chỉ có; không bao gồm bất kỳ ai hoặc cái gì khác.

Definition (English Meaning)

Only; not including any others.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusively'

  • "This product is available exclusively online."

    "Sản phẩm này chỉ có sẵn độc quyền trên mạng."

  • "The program is designed exclusively for experienced professionals."

    "Chương trình được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia có kinh nghiệm."

  • "This information is exclusively for internal use."

    "Thông tin này chỉ dành riêng cho mục đích sử dụng nội bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exclusive
  • Adverb: exclusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solely(duy nhất)
only(chỉ)
entirely(hoàn toàn)
purely(thuần túy)

Trái nghĩa (Antonyms)

inclusively(bao gồm)
generally(nói chung)
partially(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

privacy(riêng tư)
restriction(hạn chế)
access(truy cập)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Exclusively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exclusively' nhấn mạnh sự loại trừ hoàn toàn của những người hoặc vật khác. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một sự độc quyền về quyền, đặc điểm hoặc nguồn gốc. Cần phân biệt với 'mainly' (chủ yếu) khi 'exclusively' mang nghĩa 'duy nhất', còn 'mainly' chỉ là 'phần lớn'. Ví dụ, 'This resort is exclusively for adults' (Khu nghỉ dưỡng này chỉ dành riêng cho người lớn) khác với 'This resort is mainly for adults' (Khu nghỉ dưỡng này chủ yếu dành cho người lớn, nhưng có thể có trẻ em).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'exclusively for': chỉ ra rằng cái gì đó chỉ dành riêng cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'This offer is exclusively for our members.' (Ưu đãi này chỉ dành riêng cho các thành viên của chúng tôi).
'exclusively to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tập trung hoặc giới hạn vào một cái gì đó. Ví dụ: 'He devoted himself exclusively to his research.' (Anh ấy dành toàn bộ tâm huyết cho nghiên cứu của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusively'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to exclusively use organic ingredients to promote healthier eating.
Họ quyết định chỉ sử dụng nguyên liệu hữu cơ để thúc đẩy chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
Phủ định
She chose not to exclusively rely on online resources to broaden her knowledge.
Cô ấy chọn không chỉ dựa vào các nguồn tài nguyên trực tuyến để mở rộng kiến thức của mình.
Nghi vấn
Why did they want to exclusively offer the service to VIP clients?
Tại sao họ muốn chỉ cung cấp dịch vụ này cho khách hàng VIP?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a store sells products exclusively online, they usually have lower operating costs.
Nếu một cửa hàng bán sản phẩm hoàn toàn trực tuyến, họ thường có chi phí vận hành thấp hơn.
Phủ định
When access is exclusive, not everyone is granted entry if they don't meet the criteria.
Khi quyền truy cập là độc quyền, không phải ai cũng được phép vào nếu họ không đáp ứng các tiêu chí.
Nghi vấn
If a membership is exclusive, does it cost more?
Nếu một tư cách thành viên là độc quyền, nó có tốn kém hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Speak exclusively about the project.
Hãy nói riêng về dự án.
Phủ định
Don't rely exclusively on this one source of information.
Đừng chỉ dựa vào duy nhất nguồn thông tin này.
Nghi vấn
Do exclusively focus on your tasks!
Hãy tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ của bạn!

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The resort is exclusively for adults.
Khu nghỉ dưỡng này dành riêng cho người lớn.
Phủ định
Doesn't the club cater exclusively to members?
Câu lạc bộ này không phải chỉ phục vụ riêng cho các thành viên thôi sao?
Nghi vấn
Is this product sold exclusively online?
Sản phẩm này có được bán độc quyền trên mạng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The resort is going to exclusively offer its services to VIP members.
Khu nghỉ dưỡng sẽ chỉ cung cấp dịch vụ của mình riêng cho các thành viên VIP.
Phủ định
They are not going to exclusively rely on donations for their funding.
Họ sẽ không chỉ dựa vào quyên góp để tài trợ.
Nghi vấn
Are you going to exclusively wear that brand of clothing from now on?
Từ giờ trở đi bạn sẽ chỉ mặc mỗi nhãn hiệu quần áo đó thôi à?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working exclusively on that project before she got promoted.
Cô ấy đã làm việc hoàn toàn cho dự án đó trước khi được thăng chức.
Phủ định
They hadn't been selling their products exclusively online; they also had a brick-and-mortar store.
Họ đã không bán sản phẩm của mình hoàn toàn trực tuyến; họ cũng có một cửa hàng truyền thống.
Nghi vấn
Had the company been dealing exclusively with that supplier before the merger?
Công ty đã giao dịch độc quyền với nhà cung cấp đó trước khi sáp nhập phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been exclusively focusing on developing AI solutions for the past year.
Công ty đã và đang tập trung hoàn toàn vào việc phát triển các giải pháp AI trong năm vừa qua.
Phủ định
She hasn't been exclusively using that software; she's been experimenting with others too.
Cô ấy đã không chỉ sử dụng phần mềm đó; cô ấy cũng đã thử nghiệm những phần mềm khác.
Nghi vấn
Has he been exclusively working on this project, or has he had other responsibilities?
Anh ấy đã chỉ làm việc trên dự án này, hay anh ấy còn có những trách nhiệm khác?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to shop exclusively at that boutique before it closed.
Cô ấy đã từng mua sắm độc quyền tại cửa hàng đó trước khi nó đóng cửa.
Phủ định
He didn't use to wear exclusive brands when he was younger.
Anh ấy đã không từng mặc những nhãn hiệu độc quyền khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did they use to sell exclusively organic produce at that market?
Họ đã từng bán độc quyền các sản phẩm hữu cơ tại chợ đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)