exclusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách độc quyền; chỉ có; không bao gồm bất kỳ ai hoặc cái gì khác.
Definition (English Meaning)
Only; not including any others.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusively'
-
"This product is available exclusively online."
"Sản phẩm này chỉ có sẵn độc quyền trên mạng."
-
"The program is designed exclusively for experienced professionals."
"Chương trình được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia có kinh nghiệm."
-
"This information is exclusively for internal use."
"Thông tin này chỉ dành riêng cho mục đích sử dụng nội bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exclusive
- Adverb: exclusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exclusively' nhấn mạnh sự loại trừ hoàn toàn của những người hoặc vật khác. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một sự độc quyền về quyền, đặc điểm hoặc nguồn gốc. Cần phân biệt với 'mainly' (chủ yếu) khi 'exclusively' mang nghĩa 'duy nhất', còn 'mainly' chỉ là 'phần lớn'. Ví dụ, 'This resort is exclusively for adults' (Khu nghỉ dưỡng này chỉ dành riêng cho người lớn) khác với 'This resort is mainly for adults' (Khu nghỉ dưỡng này chủ yếu dành cho người lớn, nhưng có thể có trẻ em).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exclusively for': chỉ ra rằng cái gì đó chỉ dành riêng cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'This offer is exclusively for our members.' (Ưu đãi này chỉ dành riêng cho các thành viên của chúng tôi).
'exclusively to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tập trung hoặc giới hạn vào một cái gì đó. Ví dụ: 'He devoted himself exclusively to his research.' (Anh ấy dành toàn bộ tâm huyết cho nghiên cứu của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to exclusively use organic ingredients to promote healthier eating.
|
Họ quyết định chỉ sử dụng nguyên liệu hữu cơ để thúc đẩy chế độ ăn uống lành mạnh hơn. |
| Phủ định |
She chose not to exclusively rely on online resources to broaden her knowledge.
|
Cô ấy chọn không chỉ dựa vào các nguồn tài nguyên trực tuyến để mở rộng kiến thức của mình. |
| Nghi vấn |
Why did they want to exclusively offer the service to VIP clients?
|
Tại sao họ muốn chỉ cung cấp dịch vụ này cho khách hàng VIP? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a store sells products exclusively online, they usually have lower operating costs.
|
Nếu một cửa hàng bán sản phẩm hoàn toàn trực tuyến, họ thường có chi phí vận hành thấp hơn. |
| Phủ định |
When access is exclusive, not everyone is granted entry if they don't meet the criteria.
|
Khi quyền truy cập là độc quyền, không phải ai cũng được phép vào nếu họ không đáp ứng các tiêu chí. |
| Nghi vấn |
If a membership is exclusive, does it cost more?
|
Nếu một tư cách thành viên là độc quyền, nó có tốn kém hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak exclusively about the project.
|
Hãy nói riêng về dự án. |
| Phủ định |
Don't rely exclusively on this one source of information.
|
Đừng chỉ dựa vào duy nhất nguồn thông tin này. |
| Nghi vấn |
Do exclusively focus on your tasks!
|
Hãy tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ của bạn! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resort is exclusively for adults.
|
Khu nghỉ dưỡng này dành riêng cho người lớn. |
| Phủ định |
Doesn't the club cater exclusively to members?
|
Câu lạc bộ này không phải chỉ phục vụ riêng cho các thành viên thôi sao? |
| Nghi vấn |
Is this product sold exclusively online?
|
Sản phẩm này có được bán độc quyền trên mạng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resort is going to exclusively offer its services to VIP members.
|
Khu nghỉ dưỡng sẽ chỉ cung cấp dịch vụ của mình riêng cho các thành viên VIP. |
| Phủ định |
They are not going to exclusively rely on donations for their funding.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào quyên góp để tài trợ. |
| Nghi vấn |
Are you going to exclusively wear that brand of clothing from now on?
|
Từ giờ trở đi bạn sẽ chỉ mặc mỗi nhãn hiệu quần áo đó thôi à? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working exclusively on that project before she got promoted.
|
Cô ấy đã làm việc hoàn toàn cho dự án đó trước khi được thăng chức. |
| Phủ định |
They hadn't been selling their products exclusively online; they also had a brick-and-mortar store.
|
Họ đã không bán sản phẩm của mình hoàn toàn trực tuyến; họ cũng có một cửa hàng truyền thống. |
| Nghi vấn |
Had the company been dealing exclusively with that supplier before the merger?
|
Công ty đã giao dịch độc quyền với nhà cung cấp đó trước khi sáp nhập phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been exclusively focusing on developing AI solutions for the past year.
|
Công ty đã và đang tập trung hoàn toàn vào việc phát triển các giải pháp AI trong năm vừa qua. |
| Phủ định |
She hasn't been exclusively using that software; she's been experimenting with others too.
|
Cô ấy đã không chỉ sử dụng phần mềm đó; cô ấy cũng đã thử nghiệm những phần mềm khác. |
| Nghi vấn |
Has he been exclusively working on this project, or has he had other responsibilities?
|
Anh ấy đã chỉ làm việc trên dự án này, hay anh ấy còn có những trách nhiệm khác? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to shop exclusively at that boutique before it closed.
|
Cô ấy đã từng mua sắm độc quyền tại cửa hàng đó trước khi nó đóng cửa. |
| Phủ định |
He didn't use to wear exclusive brands when he was younger.
|
Anh ấy đã không từng mặc những nhãn hiệu độc quyền khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did they use to sell exclusively organic produce at that market?
|
Họ đã từng bán độc quyền các sản phẩm hữu cơ tại chợ đó phải không? |