inclusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bao gồm tất cả mọi người; một cách không loại trừ bất kỳ nhóm hoặc cá nhân nào.
Definition (English Meaning)
In a way that includes everyone; in a way that does not exclude any groups or individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Inclusively'
-
"The curriculum was designed inclusively to meet the needs of all students."
"Chương trình giảng dạy được thiết kế một cách toàn diện để đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh."
-
"The company promotes inclusively by ensuring equal opportunities for all employees."
"Công ty thúc đẩy sự hòa nhập bằng cách đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên."
-
"The website was designed inclusively, making it accessible to people with disabilities."
"Trang web được thiết kế một cách toàn diện, giúp người khuyết tật có thể truy cập được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inclusive
- Adverb: inclusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inclusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inclusively' nhấn mạnh đến việc bao gồm tất cả mọi người hoặc mọi thứ mà không có sự phân biệt hoặc loại trừ. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, quy trình, hoặc hành động được thiết kế để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tham gia và hưởng lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusively'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which values its employees, inclusively offers benefits to all full-time staff, regardless of their background.
|
Công ty, vốn coi trọng nhân viên của mình, cung cấp một cách toàn diện các phúc lợi cho tất cả nhân viên toàn thời gian, bất kể xuất thân của họ. |
| Phủ định |
The policy, which aimed to be fair, did not inclusively address the needs of all participants, leading to some discontent.
|
Chính sách, vốn nhằm mục đích công bằng, đã không giải quyết một cách toàn diện nhu cầu của tất cả những người tham gia, dẫn đến một số bất mãn. |
| Nghi vấn |
Does the program, which is designed for everyone, inclusively welcome individuals with disabilities, ensuring their full participation?
|
Chương trình, được thiết kế cho tất cả mọi người, có chào đón một cách toàn diện những người khuyết tật, đảm bảo sự tham gia đầy đủ của họ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company inclusively supports all its employees.
|
Công ty hỗ trợ một cách toàn diện tất cả nhân viên của mình. |
| Phủ định |
The policy does not inclusively address the needs of all students.
|
Chính sách không giải quyết một cách toàn diện nhu cầu của tất cả học sinh. |
| Nghi vấn |
Does the curriculum inclusively represent different cultures?
|
Chương trình học có đại diện một cách toàn diện các nền văn hóa khác nhau không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company truly valued its employees, it would act inclusively in all its decision-making processes.
|
Nếu công ty thực sự coi trọng nhân viên của mình, họ sẽ hành động một cách toàn diện trong tất cả các quy trình ra quyết định. |
| Phủ định |
If the policy weren't inclusive, it wouldn't gain the support of the entire community.
|
Nếu chính sách này không mang tính bao hàm, nó sẽ không nhận được sự ủng hộ của toàn bộ cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Would the team collaborate more effectively if they approached the project more inclusively?
|
Liệu nhóm có cộng tác hiệu quả hơn nếu họ tiếp cận dự án một cách toàn diện hơn không? |