exculpate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exculpate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng minh ai đó vô tội; giải tội; minh oan.
Definition (English Meaning)
To show or prove that someone is not guilty of something.
Ví dụ Thực tế với 'Exculpate'
-
"The evidence exculpated him from the robbery."
"Bằng chứng đã minh oan cho anh ta khỏi vụ cướp."
-
"New evidence emerged that exculpated the suspect."
"Bằng chứng mới xuất hiện đã minh oan cho nghi phạm."
-
"The DNA test exculpated him completely."
"Xét nghiệm DNA đã hoàn toàn minh oan cho anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exculpate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exculpate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exculpate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exculpate' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'excuse' hoặc 'forgive'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi cần chứng minh một cách chính thức về sự vô tội của ai đó. Nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ hoàn toàn cáo buộc tội lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'from', 'exculpate someone from something' nghĩa là chứng minh ai đó không có tội trong việc gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exculpate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the evidence seemed to exculpate the suspect was surprising to everyone.
|
Việc bằng chứng dường như minh oan cho nghi phạm khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the new evidence will exculpate him is not yet clear.
|
Liệu bằng chứng mới có minh oan cho anh ta hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did the lawyer know that his testimony would exculpate his client?
|
Luật sư có biết rằng lời khai của anh ta sẽ minh oan cho khách hàng của mình không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence might exculpate him from the charges.
|
Bằng chứng có thể minh oan cho anh ta khỏi các cáo buộc. |
| Phủ định |
The new evidence cannot exculpate the defendant completely.
|
Bằng chứng mới không thể hoàn toàn minh oan cho bị cáo. |
| Nghi vấn |
Could further investigation exculpate her in the eyes of the public?
|
Liệu cuộc điều tra sâu hơn có thể minh oan cho cô ấy trong mắt công chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence hadn't been tampered with, the investigation would exculpate him now.
|
Nếu bằng chứng không bị giả mạo, cuộc điều tra sẽ minh oan cho anh ta bây giờ. |
| Phủ định |
If he were truly innocent, the old witness would not have failed to exculpate him last month.
|
Nếu anh ta thực sự vô tội, nhân chứng lớn tuổi đã không thất bại trong việc minh oan cho anh ta tháng trước. |
| Nghi vấn |
If you had found the missing document, would it exculpate her from all charges now?
|
Nếu bạn đã tìm thấy tài liệu bị mất, liệu nó có minh oan cho cô ấy khỏi mọi cáo buộc bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence clearly exculpated him from all charges.
|
Bằng chứng rõ ràng đã minh oan cho anh ta khỏi mọi cáo buộc. |
| Phủ định |
Hardly had the new evidence emerged than did it exculpate the wrongly accused man.
|
Hiếm khi bằng chứng mới xuất hiện thì nó đã minh oan cho người đàn ông bị buộc tội oan. |
| Nghi vấn |
Should new evidence exculpate the defendant, will the court overturn the verdict?
|
Nếu bằng chứng mới minh oan cho bị cáo, liệu tòa án có đảo ngược phán quyết? |