litigation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực hiện hành động pháp lý; kiện tụng.
Definition (English Meaning)
The process of taking legal action.
Ví dụ Thực tế với 'Litigation'
-
"The company is involved in litigation with a former employee."
"Công ty đang vướng vào kiện tụng với một cựu nhân viên."
-
"The cost of litigation can be very high."
"Chi phí kiện tụng có thể rất cao."
-
"They are trying to avoid litigation if possible."
"Họ đang cố gắng tránh kiện tụng nếu có thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Litigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: litigation
- Adjective: litigious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Litigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'litigation' ám chỉ một quá trình pháp lý chính thức, thường phức tạp và tốn kém, được thực hiện tại tòa án để giải quyết tranh chấp. Nó nhấn mạnh đến sự tranh cãi và đối đầu giữa các bên liên quan. Khác với 'arbitration' (trọng tài), là một phương pháp giải quyết tranh chấp ít trang trọng và ít tốn kém hơn, 'litigation' luôn liên quan đến sự can thiệp của tòa án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in litigation': liên quan đến kiện tụng. 'against litigation': chống lại kiện tụng. 'over litigation': về kiện tụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Litigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.