(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exemplifying
C1

exemplifying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm ví dụ cho minh họa thể hiện làm mẫu cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exemplifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng vai trò là một ví dụ điển hình của điều gì đó; minh họa, làm ví dụ cho.

Definition (English Meaning)

Serving as a typical example of something.

Ví dụ Thực tế với 'Exemplifying'

  • "This painting is exemplifying the artist's unique style."

    "Bức tranh này đang minh họa phong cách độc đáo của người họa sĩ."

  • "The project is exemplifying best practices in sustainable development."

    "Dự án này đang minh họa những phương pháp tốt nhất trong phát triển bền vững."

  • "Her dedication to the cause is exemplifying true altruism."

    "Sự cống hiến của cô ấy cho mục tiêu đang minh họa lòng vị tha thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exemplifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illustrating(minh họa)
demonstrating(chứng minh)
representing(đại diện cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscuring(che khuất)
confounding(làm rối)

Từ liên quan (Related Words)

epitomizing(tóm tắt, tiêu biểu cho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exemplifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'exemplify' thường được sử dụng như một tính từ hoặc trong các mệnh đề rút gọn để mô tả một cái gì đó đang minh họa, làm ví dụ cho một khái niệm hoặc đặc điểm nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò làm ví dụ của đối tượng được mô tả. Khác với 'illustrating' (minh họa) là từ này mang tính chất trực quan hơn, 'exemplifying' chú trọng việc đại diện cho một tập hợp lớn hơn hoặc một nguyên tắc chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

* **exemplifying by/by way of:** Giới thiệu một ví dụ cụ thể để làm rõ. * **exemplifying in:** Chỉ ra điều gì đó là một ví dụ điển hình trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exemplifying'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exemplifies hard work and dedication in everything he does.
Anh ấy là một ví dụ điển hình cho sự chăm chỉ và cống hiến trong mọi việc anh ấy làm.
Phủ định
She does not exemplify the qualities of a good leader.
Cô ấy không phải là một ví dụ điển hình về những phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi.
Nghi vấn
Does this artwork exemplify the artist's unique style?
Tác phẩm nghệ thuật này có phải là một ví dụ điển hình cho phong cách độc đáo của nghệ sĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)