obscuring
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscuring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho không rõ ràng, không dễ thấy, hoặc bị che khuất.
Definition (English Meaning)
Making unclear, indistinct, or hidden.
Ví dụ Thực tế với 'Obscuring'
-
"The fog was obscuring the view of the mountains."
"Sương mù đang che khuất tầm nhìn ra dãy núi."
-
"He was accused of obscuring the facts."
"Anh ta bị buộc tội che giấu sự thật."
-
"The trees are obscuring my view."
"Những cái cây đang che khuất tầm nhìn của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscuring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obscure
- Adjective: obscure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscuring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'obscuring' là dạng V-ing (present participle) của động từ 'obscure'. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc có chức năng như một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: obscuring something by doing something else (che khuất cái gì bằng cách làm việc gì khác). Obscuring something with something else (che khuất cái gì bằng cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscuring'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog is obscuring the bridge, isn't it?
|
Sương mù đang che khuất cây cầu, phải không? |
| Phủ định |
His explanation doesn't obscure the main point, does it?
|
Lời giải thích của anh ấy không làm lu mờ điểm chính, phải không? |
| Nghi vấn |
The clouds are obscuring the sun, aren't they?
|
Những đám mây đang che khuất mặt trời, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog is going to obscure our view of the mountains.
|
Sương mù sẽ che khuất tầm nhìn của chúng ta về những ngọn núi. |
| Phủ định |
The new regulations are not going to obscure the company's profits.
|
Các quy định mới sẽ không làm lu mờ lợi nhuận của công ty. |
| Nghi vấn |
Is the truth going to be obscured by political agendas?
|
Liệu sự thật có bị che khuất bởi các chương trình nghị sự chính trị không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog was more obscure than the mist this morning.
|
Sương mù dày đặc hơn sương mù nhẹ sáng nay. |
| Phủ định |
The explanation was not as obscure as I had expected.
|
Lời giải thích không khó hiểu như tôi đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is his meaning the most obscure of all the poets?
|
Có phải ý nghĩa của anh ấy là khó hiểu nhất trong tất cả các nhà thơ? |