(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exfoliation
C1

exfoliation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tẩy da chết sự bong tróc (lớp) sự tróc vảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exfoliation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự loại bỏ tế bào da chết khỏi bề mặt da, hoặc sự bong tróc các lớp đá.

Definition (English Meaning)

The removal of dead skin cells from the surface of the skin, or the peeling off of layers of rock.

Ví dụ Thực tế với 'Exfoliation'

  • "Regular exfoliation can improve skin texture."

    "Việc tẩy da chết thường xuyên có thể cải thiện kết cấu da."

  • "The dermatologist recommended exfoliation to treat acne."

    "Bác sĩ da liễu khuyến nghị tẩy da chết để điều trị mụn trứng cá."

  • "Exfoliation in rocks can create interesting geological formations."

    "Sự bong tróc ở đá có thể tạo ra các thành hệ địa chất thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exfoliation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exfoliation
  • Verb: exfoliate
  • Adjective: exfoliative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peeling(sự bong tróc)
desquamation(sự tróc vảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

accumulation(sự tích tụ)

Từ liên quan (Related Words)

scrub(sản phẩm tẩy tế bào chết)
chemical peel(peel da hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Da liễu Mỹ phẩm Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Exfoliation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực da liễu và mỹ phẩm, 'exfoliation' chỉ quá trình loại bỏ tế bào da chết, giúp da mịn màng và tươi sáng hơn. Trong địa chất, nó mô tả sự phong hóa cơ học, khi các lớp đá bong ra do sự thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Exfoliation of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc bề mặt đang trải qua quá trình loại bỏ hoặc bong tróc. Ví dụ: 'exfoliation of the skin', 'exfoliation of rock'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exfoliation'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I exfoliate my skin twice a week.
Tôi tẩy tế bào chết cho da hai lần một tuần.
Phủ định
She doesn't exfoliate her face because it's too sensitive.
Cô ấy không tẩy tế bào chết cho mặt vì da mặt quá nhạy cảm.
Nghi vấn
Do you exfoliate before or after cleansing?
Bạn tẩy tế bào chết trước hay sau khi rửa mặt?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She exfoliates her skin twice a week.
Cô ấy tẩy tế bào chết cho da hai lần một tuần.
Phủ định
He does not believe that daily exfoliation is necessary.
Anh ấy không tin rằng việc tẩy tế bào chết hàng ngày là cần thiết.
Nghi vấn
Does he exfoliate before or after shaving?
Anh ấy tẩy tế bào chết trước hay sau khi cạo râu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)