exfoliation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exfoliation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự loại bỏ tế bào da chết khỏi bề mặt da, hoặc sự bong tróc các lớp đá.
Definition (English Meaning)
The removal of dead skin cells from the surface of the skin, or the peeling off of layers of rock.
Ví dụ Thực tế với 'Exfoliation'
-
"Regular exfoliation can improve skin texture."
"Việc tẩy da chết thường xuyên có thể cải thiện kết cấu da."
-
"The dermatologist recommended exfoliation to treat acne."
"Bác sĩ da liễu khuyến nghị tẩy da chết để điều trị mụn trứng cá."
-
"Exfoliation in rocks can create interesting geological formations."
"Sự bong tróc ở đá có thể tạo ra các thành hệ địa chất thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exfoliation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exfoliation
- Verb: exfoliate
- Adjective: exfoliative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exfoliation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực da liễu và mỹ phẩm, 'exfoliation' chỉ quá trình loại bỏ tế bào da chết, giúp da mịn màng và tươi sáng hơn. Trong địa chất, nó mô tả sự phong hóa cơ học, khi các lớp đá bong ra do sự thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exfoliation of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc bề mặt đang trải qua quá trình loại bỏ hoặc bong tróc. Ví dụ: 'exfoliation of the skin', 'exfoliation of rock'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exfoliation'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I exfoliate my skin twice a week.
|
Tôi tẩy tế bào chết cho da hai lần một tuần. |
| Phủ định |
She doesn't exfoliate her face because it's too sensitive.
|
Cô ấy không tẩy tế bào chết cho mặt vì da mặt quá nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Do you exfoliate before or after cleansing?
|
Bạn tẩy tế bào chết trước hay sau khi rửa mặt? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She exfoliates her skin twice a week.
|
Cô ấy tẩy tế bào chết cho da hai lần một tuần. |
| Phủ định |
He does not believe that daily exfoliation is necessary.
|
Anh ấy không tin rằng việc tẩy tế bào chết hàng ngày là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Does he exfoliate before or after shaving?
|
Anh ấy tẩy tế bào chết trước hay sau khi cạo râu? |