(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desquamation
C1

desquamation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bong tróc da sự tróc vảy sự bong biểu bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desquamation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bong tróc các lớp ngoài của một mô, đặc biệt là da.

Definition (English Meaning)

The shedding of the outer layers of a tissue, especially the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Desquamation'

  • "Excessive desquamation of the scalp can be a symptom of psoriasis."

    "Sự bong tróc quá mức của da đầu có thể là một triệu chứng của bệnh vẩy nến."

  • "Desquamation is a normal process in the skin's renewal cycle."

    "Sự bong tróc là một quá trình bình thường trong chu kỳ đổi mới của da."

  • "Certain medications can cause desquamation as a side effect."

    "Một số loại thuốc có thể gây ra sự bong tróc da như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desquamation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desquamation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

epidermis(biểu bì)
keratin(keratin (chất sừng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Desquamation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả hiện tượng da bong tróc do bệnh tật, tổn thương hoặc quá trình tái tạo tự nhiên. Mức độ và phạm vi của sự bong tróc có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân. Cần phân biệt với 'exfoliation' (tẩy tế bào chết) - một quá trình chủ động để loại bỏ tế bào da chết, thường mang tính thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Desquamation *of* the skin: sự bong tróc *của* da. Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra vật liệu hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi quá trình bong tróc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desquamation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)