exhilarating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhilarating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác hạnh phúc và phấn khích tột độ.
Definition (English Meaning)
Causing great happiness and excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Exhilarating'
-
"The exhilarating view from the top of the mountain was worth the difficult climb."
"Khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi xứng đáng với cuộc leo núi khó khăn."
-
"The windsurfing was exhilarating."
"Môn lướt ván buồm thật là phấn khích."
-
"It was an exhilarating experience."
"Đó là một trải nghiệm đầy phấn khích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhilarating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exhilarate
- Adjective: exhilarating
- Adverb: exhilaratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhilarating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhilarating' thường dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc hoạt động mang lại cảm giác vui sướng, phấn khích, thường là do có tính thử thách, mới lạ hoặc đẹp đẽ. Khác với 'exciting' (thú vị), 'exhilarating' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ cảm xúc mãnh liệt và tích cực. 'Thrilling' cũng gần nghĩa nhưng thường liên quan đến cảm giác hồi hộp xen lẫn sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhilarating'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster moved exhilaratingly fast, making everyone scream with joy.
|
Tàu lượn siêu tốc di chuyển nhanh một cách phấn khích, khiến mọi người hét lên vì vui sướng. |
| Phủ định |
She didn't run the race exhilaratingly, so she felt disappointed with her performance.
|
Cô ấy đã không chạy cuộc đua một cách phấn khích, vì vậy cô ấy cảm thấy thất vọng với màn trình diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Did the band play exhilaratingly enough to get the crowd dancing?
|
Ban nhạc đã chơi đủ phấn khích để khiến đám đông nhảy múa chưa? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experiencing the exhilarating rush of adrenaline during a skydive is something I'll never forget.
|
Trải nghiệm cảm giác hưng phấn tột độ của adrenaline khi nhảy dù là điều mà tôi sẽ không bao giờ quên. |
| Phủ định |
I can't imagine not exhilarating in the freedom of riding a motorcycle on a winding road.
|
Tôi không thể tưởng tượng được việc không cảm thấy phấn khích trước sự tự do khi lái xe máy trên một con đường quanh co. |
| Nghi vấn |
Is exhilarating in the accomplishment of finishing a marathon something you aspire to?
|
Có phải cảm thấy hưng phấn với thành tích hoàn thành một cuộc chạy marathon là điều bạn khao khát không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster was exhilarating: I screamed with joy the entire time.
|
Tàu lượn siêu tốc thật phấn khích: Tôi đã hét lên vì sung sướng trong suốt thời gian đó. |
| Phủ định |
The lecture wasn't exhilarating: it was, in fact, quite boring.
|
Bài giảng không hề phấn khích: thực tế, nó khá nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Was the hike exhilarating: did you enjoy the stunning views from the summit?
|
Chuyến đi bộ đường dài có phấn khích không: bạn có thích khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victory was exhilaratingly celebrated by the team.
|
Chiến thắng đã được đội ăn mừng một cách phấn khởi. |
| Phủ định |
The disappointing news was not exhilaratingly received by the fans.
|
Tin tức đáng thất vọng không được người hâm mộ đón nhận một cách phấn khởi. |
| Nghi vấn |
Was the roller coaster ride exhilaratingly enjoyed by everyone?
|
Có phải tất cả mọi người đều thích thú với chuyến đi tàu lượn siêu tốc một cách phấn khởi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roller coaster ride is exhilarating.
|
Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật phấn khích. |
| Phủ định |
He does not exhilarate easily.
|
Anh ấy không dễ bị phấn khích. |
| Nghi vấn |
Does the view exhilarate you?
|
Khung cảnh có làm bạn phấn khích không? |