invigorating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigorating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và sức sống.
Definition (English Meaning)
Making one feel strong, healthy, and full of energy.
Ví dụ Thực tế với 'Invigorating'
-
"An invigorating swim in the ocean."
"Một buổi bơi lội đầy sảng khoái và tiếp thêm sinh lực ở đại dương."
-
"The mountain air was clean and invigorating."
"Không khí trên núi trong lành và tràn đầy sinh lực."
-
"Yoga is an invigorating way to start the day."
"Yoga là một cách tiếp thêm sinh lực để bắt đầu một ngày mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invigorating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: invigorate
- Adjective: invigorating
- Adverb: invigoratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invigorating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invigorating' thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc hoạt động mang lại cảm giác tươi mới và tràn đầy sinh lực. Nó nhấn mạnh vào sự phục hồi và tăng cường năng lượng, khác với 'refreshing' (làm mới) chỉ đơn thuần mang lại cảm giác dễ chịu, hoặc 'energizing' (tiếp thêm năng lượng) chỉ tập trung vào việc cung cấp năng lượng tạm thời. 'Invigorating' thường mang hàm ý sâu sắc hơn về việc cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigorating'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the morning swim was invigorating.
|
Cô ấy nói rằng bơi buổi sáng rất sảng khoái. |
| Phủ định |
He told me that the coffee was not invigorating enough to keep him awake.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cà phê không đủ sảng khoái để giữ anh ấy tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
She asked if the mountain air felt invigorating.
|
Cô ấy hỏi liệu không khí trên núi có cảm thấy sảng khoái không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cool morning air will invigorate us before the hike.
|
Không khí mát mẻ buổi sáng sẽ làm chúng ta tỉnh táo trước chuyến đi bộ đường dài. |
| Phủ định |
The lack of sleep will not invigorate her for the competition.
|
Việc thiếu ngủ sẽ không làm cô ấy tỉnh táo cho cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will this new exercise routine invigorate my body?
|
Liệu chế độ tập thể dục mới này có làm cơ thể tôi khỏe khoắn hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling invigorating after her morning run before she got the bad news.
|
Cô ấy đã cảm thấy tràn đầy sinh lực sau khi chạy bộ buổi sáng trước khi nhận được tin xấu. |
| Phủ định |
They hadn't been feeling invigorating the team before the new coach arrived.
|
Họ đã không cảm thấy việc truyền thêm sinh lực cho đội trước khi huấn luyện viên mới đến. |
| Nghi vấn |
Had the new strategy been invigorating the company before the market crash?
|
Chiến lược mới có đang tiếp thêm sinh lực cho công ty trước khi thị trường sụp đổ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain air has been invigorating me all morning.
|
Không khí núi đã tiếp thêm sinh lực cho tôi cả buổi sáng. |
| Phủ định |
I haven't been feeling invigorating effects from the new supplement.
|
Tôi đã không cảm thấy những tác dụng tiếp thêm sinh lực từ thực phẩm bổ sung mới. |
| Nghi vấn |
Has the yoga retreat been invigorating you lately?
|
Gần đây, khóa tu yoga có tiếp thêm sinh lực cho bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to find early morning runs invigorating.
|
Cô ấy từng thấy việc chạy bộ vào sáng sớm rất sảng khoái. |
| Phủ định |
He didn't use to find exercise invigorating, but now he loves it.
|
Anh ấy đã từng không thấy việc tập thể dục sảng khoái, nhưng giờ anh ấy lại thích nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to find spicy food invigorating?
|
Bạn có từng thấy đồ ăn cay sảng khoái không? |