(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exit strategy
C1

exit strategy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược rút lui kế hoạch rút lui phương án thoái vốn (trong kinh doanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exit strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch rút lui khỏi một sự tham gia, đặc biệt là hành động quân sự hoặc dự án kinh doanh, mà có khả năng không thành công hoặc gây ra vấn đề.

Definition (English Meaning)

A plan for withdrawing from an involvement, especially military action or business venture, that is likely to be unsuccessful or problematic.

Ví dụ Thực tế với 'Exit strategy'

  • "The company developed an exit strategy to sell its assets if the new product line failed."

    "Công ty đã phát triển một chiến lược rút lui để bán tài sản của mình nếu dòng sản phẩm mới thất bại."

  • "The politician was criticized for not having an exit strategy in the event of a failed negotiation."

    "Chính trị gia bị chỉ trích vì không có chiến lược rút lui trong trường hợp đàm phán thất bại."

  • "The investor wanted to know the exit strategy before investing in the startup."

    "Nhà đầu tư muốn biết chiến lược rút lui trước khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exit strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exit strategy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

withdrawal plan(kế hoạch rút lui)
escape route(lối thoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

commitment(sự cam kết)
engagement(sự tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

contingency plan(kế hoạch dự phòng)
risk management(quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Exit strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'exit strategy' thường được sử dụng khi tình hình trở nên khó khăn hoặc không còn khả thi, và việc rút lui được coi là giải pháp tốt nhất. Nó bao hàm việc lên kế hoạch cẩn thận để giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo quá trình rút lui diễn ra suôn sẻ. Trong kinh doanh, nó có thể liên quan đến việc bán một công ty, đóng cửa một chi nhánh hoặc ngừng một dự án. Trong quân sự, nó đề cập đến việc rút quân khỏi một khu vực xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

‘Exit strategy from’ thường được dùng để chỉ việc rút lui khỏi một tình huống cụ thể. Ví dụ: ‘They need an exit strategy from the war.’ ‘Exit strategy for’ thường được dùng để chỉ kế hoạch cho việc rút lui. Ví dụ: ‘What is their exit strategy for the investment?’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exit strategy'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was developing an exit strategy when the merger was announced.
Công ty đang phát triển một chiến lược rút lui thì thông báo sáp nhập được đưa ra.
Phủ định
They weren't discussing their exit strategy during the board meeting yesterday.
Họ đã không thảo luận về chiến lược rút lui của họ trong cuộc họp hội đồng quản trị ngày hôm qua.
Nghi vấn
Were they implementing their exit strategy before the new CEO arrived?
Có phải họ đang thực hiện chiến lược rút lui của mình trước khi CEO mới đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)