problematic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problematic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây ra vấn đề, có vấn đề, khó giải quyết, đáng lo ngại.
Definition (English Meaning)
constituting or presenting a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Problematic'
-
"The new policy is proving problematic for small businesses."
"Chính sách mới đang chứng tỏ là gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Access to healthcare remains problematic in many rural areas."
"Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn còn là một vấn đề ở nhiều vùng nông thôn."
-
"The design of the bridge is proving to be problematic."
"Thiết kế của cây cầu đang cho thấy có nhiều vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problematic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: problematic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problematic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "problematic" thường được dùng để mô tả những tình huống, sự vật, hoặc ý tưởng gây ra khó khăn, phức tạp, hoặc có khả năng dẫn đến kết quả không mong muốn. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực nhưng không quá mạnh như "disastrous" hoặc "catastrophic". Nó nhấn mạnh tính chất rắc rối, đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng và có thể cần giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Problematic for': Diễn tả điều gì đó gây ra vấn đề cho ai hoặc cái gì.
- 'Problematic with': Diễn tả vấn đề liên quan đến cái gì.
- 'Problematic in': Diễn tả vấn đề trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problematic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial plan seemed promising, it became problematic as soon as we encountered unexpected logistical challenges.
|
Mặc dù kế hoạch ban đầu có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng nó trở nên có vấn đề ngay khi chúng ta gặp phải những thách thức hậu cần không lường trước. |
| Phủ định |
Unless you address the underlying issues, the software will not stop being problematic, no matter how many patches you install.
|
Trừ khi bạn giải quyết các vấn đề cơ bản, phần mềm sẽ không ngừng gây ra vấn đề, bất kể bạn cài đặt bao nhiêu bản vá. |
| Nghi vấn |
If the data remains incomplete, will the analysis be problematic, or can we still derive meaningful insights?
|
Nếu dữ liệu vẫn không đầy đủ, liệu việc phân tích có gặp vấn đề không, hay chúng ta vẫn có thể rút ra những hiểu biết có ý nghĩa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That situation is problematic for them.
|
Tình huống đó gây khó khăn cho họ. |
| Phủ định |
None of these issues are problematic.
|
Không có vấn đề nào trong số này là có vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is this aspect of the project problematic for you?
|
Khía cạnh này của dự án có gây khó khăn cho bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lack of resources is problematic for the project's success.
|
Việc thiếu nguồn lực là một vấn đề khó khăn cho sự thành công của dự án. |
| Phủ định |
The new policy isn't problematic if you follow the guidelines.
|
Chính sách mới không có vấn đề gì nếu bạn tuân theo các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Is the outdated equipment problematic for completing the task efficiently?
|
Thiết bị lỗi thời có gây khó khăn cho việc hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been handling the problematic software issue for over six months.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã xử lý vấn đề phần mềm có vấn đề trong hơn sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been acknowledging how problematic the situation truly is until the media starts reporting on it.
|
Họ sẽ chưa thừa nhận tình hình thực sự có vấn đề như thế nào cho đến khi giới truyền thông bắt đầu đưa tin về nó. |
| Nghi vấn |
Will the developers have been addressing these problematic design flaws by the deadline?
|
Liệu các nhà phát triển có đang giải quyết những sai sót thiết kế có vấn đề này trước thời hạn không? |