(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exoplanet
C1

exoplanet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại hành tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exoplanet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành tinh quay quanh một ngôi sao khác Mặt Trời.

Definition (English Meaning)

A planet which orbits a star other than the Sun.

Ví dụ Thực tế với 'Exoplanet'

  • "Scientists have discovered thousands of exoplanets in recent years."

    "Các nhà khoa học đã khám phá ra hàng ngàn ngoại hành tinh trong những năm gần đây."

  • "The James Webb Space Telescope will help us learn more about the atmospheres of exoplanets."

    "Kính viễn vọng không gian James Webb sẽ giúp chúng ta tìm hiểu thêm về bầu khí quyển của các ngoại hành tinh."

  • "Kepler-186f is an exoplanet that is similar in size to Earth and orbits a red dwarf star."

    "Kepler-186f là một ngoại hành tinh có kích thước tương tự Trái Đất và quay quanh một ngôi sao lùn đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exoplanet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exoplanet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

planet(hành tinh)
star(ngôi sao)
solar system(hệ Mặt Trời)
astronomy(thiên văn học)
orbit(quỹ đạo)
habitable zone(vùng có thể sống được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Exoplanet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'exoplanet' (ngoại hành tinh) dùng để chỉ các hành tinh nằm ngoài hệ Mặt Trời của chúng ta. Việc khám phá và nghiên cứu ngoại hành tinh là một lĩnh vực rất sôi động trong thiên văn học hiện đại, nhằm tìm kiếm các hành tinh có khả năng chứa sự sống hoặc hiểu rõ hơn về sự hình thành và tiến hóa của các hệ hành tinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

Ví dụ:
- An exoplanet orbits *around* a distant star.
- The exoplanet is located *in* the habitable zone.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exoplanet'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists believed that Kepler-186f was the first Earth-sized exoplanet discovered in the habitable zone of another star.
Các nhà khoa học tin rằng Kepler-186f là ngoại hành tinh có kích thước tương đương Trái Đất đầu tiên được phát hiện trong vùng có thể sinh sống của một ngôi sao khác.
Phủ định
The exoplanet didn't show any signs of life when the first observations were made.
Ngoại hành tinh đó đã không cho thấy bất kỳ dấu hiệu sự sống nào khi các quan sát đầu tiên được thực hiện.
Nghi vấn
Did the telescope detect any atmosphere on the exoplanet?
Kính viễn vọng có phát hiện ra bầu khí quyển nào trên ngoại hành tinh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)