(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habitable zone
C1

habitable zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng sinh sống vùng có thể ở được vùng Goldilocks
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitable zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng không gian xung quanh một ngôi sao mà ở đó nhiệt độ phù hợp để nước lỏng tồn tại trên bề mặt hành tinh.

Definition (English Meaning)

The region around a star where the temperature is right for liquid water to exist on a planet's surface.

Ví dụ Thực tế với 'Habitable zone'

  • "Scientists are searching for planets within the habitable zone of other stars to find potential life."

    "Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh nằm trong vùng sống được của các ngôi sao khác để tìm kiếm tiềm năng sự sống."

  • "The habitable zone is not a fixed region but varies depending on the star's characteristics."

    "Vùng sống được không phải là một khu vực cố định mà thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của ngôi sao."

  • "Many factors besides the presence of liquid water affect a planet's habitability, even if it's within the habitable zone."

    "Nhiều yếu tố ngoài sự hiện diện của nước lỏng ảnh hưởng đến khả năng sinh sống của một hành tinh, ngay cả khi nó nằm trong vùng sống được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habitable zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: habitable zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Vật lý thiên văn Sinh học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Habitable zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng sống được (habitable zone), còn được gọi là vùng Goldilocks (Goldilocks zone), là khu vực quanh một ngôi sao mà ở đó các điều kiện (nhiệt độ, áp suất) cho phép nước lỏng tồn tại trên bề mặt một hành tinh. Nước lỏng được cho là yếu tố then chốt cho sự sống như chúng ta biết. Vị trí và kích thước của vùng sống được phụ thuộc vào độ sáng của ngôi sao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around within

- 'around': nhấn mạnh vị trí bao quanh ngôi sao. Ví dụ: 'The habitable zone is around the star.'
- 'within': nhấn mạnh sự nằm bên trong một khoảng cách nhất định. Ví dụ: 'A planet within the habitable zone may harbor life.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitable zone'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a planet is within the habitable zone, it typically has the potential for liquid water on its surface.
Nếu một hành tinh nằm trong vùng có thể sinh sống, nó thường có tiềm năng tồn tại nước lỏng trên bề mặt.
Phủ định
When a star's luminosity decreases, the habitable zone does not remain in the same position.
Khi độ sáng của một ngôi sao giảm xuống, vùng có thể sinh sống không giữ nguyên vị trí.
Nghi vấn
If a planet is found within the habitable zone, does that automatically mean it supports life?
Nếu một hành tinh được tìm thấy trong vùng có thể sinh sống, điều đó có tự động nghĩa là nó hỗ trợ sự sống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)