exotericism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exotericism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết hoặc thực hành những giáo lý hoặc tín điều công khai và dễ tiếp cận, trái ngược với những giáo lý bí truyền (esoteric) chỉ dành cho một số ít người được chọn.
Definition (English Meaning)
The practice or belief in publicly accessible teachings or doctrines, as opposed to esoteric ones which are reserved for a select few.
Ví dụ Thực tế với 'Exotericism'
-
"The exotericism of the religion allowed for wide public participation."
"Tính chất đại chúng của tôn giáo cho phép sự tham gia rộng rãi của công chúng."
-
"His lectures focused on the exotericism of ancient Greek philosophy."
"Các bài giảng của ông tập trung vào tính đại chúng của triết học Hy Lạp cổ đại."
-
"The exotericism of the church teachings made them accessible to a wider audience."
"Tính đại chúng trong các giáo lý của nhà thờ giúp chúng dễ tiếp cận hơn với nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exotericism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exotericism
- Adjective: exoteric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exotericism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exotericism tập trung vào những khía cạnh dễ hiểu và phổ biến của một hệ thống tín ngưỡng hoặc triết học. Nó thường liên quan đến việc trình bày những kiến thức phức tạp theo cách đơn giản để mọi người có thể tiếp cận. Khác với 'esotericism' nhấn mạnh sự bí mật và kiến thức chuyên sâu chỉ dành cho những người có trình độ nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exotericism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.