(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ esotericism
C2

esotericism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bí truyền chủ nghĩa bí truyền học thuyết bí truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esotericism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất bí truyền, khó hiểu, chỉ dành cho một nhóm nhỏ người có kiến thức hoặc sự quan tâm đặc biệt; một học thuyết hoặc hệ thống bí truyền.

Definition (English Meaning)

The state of being esoteric; the quality of being understandable by only a select few with special knowledge or interest; an esoteric doctrine or system.

Ví dụ Thực tế với 'Esotericism'

  • "The esotericism of quantum physics makes it difficult for the general public to understand."

    "Tính bí truyền của vật lý lượng tử khiến công chúng khó hiểu được."

  • "Esotericism played a significant role in the development of Renaissance philosophy."

    "Chủ nghĩa bí truyền đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của triết học thời Phục hưng."

  • "The professor's lecture was filled with esotericism, making it difficult for the students to follow."

    "Bài giảng của giáo sư chứa đầy những điều bí truyền, khiến sinh viên khó theo kịp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Esotericism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: esotericism
  • Adjective: esoteric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obscurity(sự tối nghĩa, khó hiểu)
secrecy(tính bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

exotericism(tính đại chúng, dễ hiểu)
accessibility(tính dễ tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

occultism(huyền bí học)
gnosticism(ngộ đạo thuyết)
hermeticism(triết học Hermes)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Huyền học

Ghi chú Cách dùng 'Esotericism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Esotericism đề cập đến những kiến thức và thực hành chỉ dành cho một nhóm người được chọn lọc, thường liên quan đến các lĩnh vực như triết học, tôn giáo, và huyền học. Nó nhấn mạnh sự bí mật, khó tiếp cận và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để nắm bắt được. Khác với 'obscurity' (sự mơ hồ, khó hiểu) thường do thiếu rõ ràng, 'esotericism' là cố ý giữ kín thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Esotericism of': đề cập đến tính bí truyền của một chủ đề, học thuyết cụ thể. 'Esotericism in': đề cập đến sự bí truyền trong một lĩnh vực, bối cảnh nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Esotericism'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He delved into esotericism after years of studying philosophy.
Anh ấy đi sâu vào thuyết bí truyền sau nhiều năm nghiên cứu triết học.
Phủ định
Why aren't more people interested in esoteric knowledge?
Tại sao không có nhiều người quan tâm đến kiến ​​thức bí truyền?
Nghi vấn
What makes certain philosophies so esoteric?
Điều gì làm cho một số triết lý trở nên bí truyền như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study esotericism at the university.
Cô ấy dự định học về thuyết bí truyền tại trường đại học.
Phủ định
They are not going to reveal the esoteric meaning of the text to the public.
Họ sẽ không tiết lộ ý nghĩa thâm sâu của văn bản cho công chúng.
Nghi vấn
Is he going to delve into esoteric knowledge to find the answer?
Anh ấy có dự định đi sâu vào kiến thức bí truyền để tìm ra câu trả lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)