(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expatriate
C1

expatriate

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người nước ngoài sinh sống và làm việc tại một quốc gia khác kiều dân người sống và làm việc ở nước ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expatriate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sống ở nước ngoài, không phải là quốc gia gốc của họ.

Definition (English Meaning)

A person who lives outside their native country.

Ví dụ Thực tế với 'Expatriate'

  • "Many British expatriates live in Spain."

    "Nhiều người Anh sống ở Tây Ban Nha."

  • "She's been an expatriate for over ten years."

    "Cô ấy đã sống ở nước ngoài hơn mười năm."

  • "The company provides excellent support for its expatriate employees."

    "Công ty cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho nhân viên làm việc ở nước ngoài của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expatriate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expatriate
  • Verb: expatriate
  • Adjective: expatriate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expat(người sống ở nước ngoài (viết tắt của expatriate))
emigrant(người di cư)
immigrant(người nhập cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản xứ)
citizen(công dân)

Từ liên quan (Related Words)

migration(sự di cư)
globalization(toàn cầu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Expatriate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao, làm việc ở nước ngoài trong một thời gian dài, thường là do công ty hoặc tổ chức cử đi. Nó mang sắc thái khác với 'immigrant' (người nhập cư) – thường chỉ những người chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống vĩnh viễn, hoặc 'emigrant' (người di cư) – chỉ người rời bỏ quê hương. 'Expatriate' thường ngụ ý một sự gắn bó tạm thời và có thể quay về.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in' dùng để chỉ quốc gia mà người đó đang sinh sống: 'He is an expatriate in Japan'. 'from' dùng để chỉ quốc gia gốc của người đó: 'She is an expatriate from France'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expatriate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is an expatriate living in France!
Chà, cô ấy là một người nước ngoài sống ở Pháp!
Phủ định
Oh dear, he didn't expatriate himself from his homeland.
Ôi trời, anh ấy đã không tự mình rời bỏ quê hương.
Nghi vấn
Hey, is that an expatriate community over there?
Này, đó có phải là một cộng đồng người nước ngoài ở đằng kia không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John is an expatriate living in Tokyo.
John là một người nước ngoài sống ở Tokyo.
Phủ định
She is not an expatriate; she was born here.
Cô ấy không phải là người nước ngoài; cô ấy được sinh ra ở đây.
Nghi vấn
Are you an expatriate working for this company?
Bạn có phải là người nước ngoài làm việc cho công ty này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she decides to expatriate, she will need to learn a new language.
Nếu cô ấy quyết định rời quê hương, cô ấy sẽ cần học một ngôn ngữ mới.
Phủ định
If you don't embrace the local culture, you won't fully understand the challenges of being an expatriate.
Nếu bạn không hòa nhập với văn hóa địa phương, bạn sẽ không hoàn toàn hiểu những thách thức của việc là một người sống xa xứ.
Nghi vấn
Will he find a better job if he expatriates to Canada?
Liệu anh ấy có tìm được một công việc tốt hơn nếu anh ấy rời quê hương đến Canada không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to expatriate to Italy for a better life.
Anh ấy quyết định rời bỏ quê hương đến Ý để có một cuộc sống tốt hơn.
Phủ định
They do not expatriate easily, preferring to stay close to their families.
Họ không dễ dàng rời bỏ quê hương, thích ở gần gia đình hơn.
Nghi vấn
Does she want to expatriate and experience a new culture?
Cô ấy có muốn rời bỏ quê hương và trải nghiệm một nền văn hóa mới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been expatriating to different countries for over thirty years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã sống và làm việc ở nước ngoài tại nhiều quốc gia khác nhau trong hơn ba mươi năm.
Phủ định
He won't have been expatriating for long when his contract expires.
Anh ấy sẽ không sống và làm việc ở nước ngoài được lâu khi hợp đồng của anh ấy hết hạn.
Nghi vấn
Will they have been expatriating to Japan for five years by the end of this year?
Liệu họ đã sống và làm việc ở Nhật Bản được năm năm vào cuối năm nay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)