expend
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu, sử dụng hết (một nguồn lực như tiền bạc, thời gian hoặc năng lượng).
Definition (English Meaning)
To spend or use up (a resource such as money, time, or energy).
Ví dụ Thực tế với 'Expend'
-
"The government expended a large amount of money on healthcare."
"Chính phủ đã chi một lượng lớn tiền cho y tế."
-
"They expended all their energy trying to reach the summit."
"Họ đã dốc hết sức lực để cố gắng lên đến đỉnh."
-
"The company expended considerable resources on research and development."
"Công ty đã chi một nguồn lực đáng kể vào nghiên cứu và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expend' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính hình thức hơn so với 'spend' hay 'use'. Nó nhấn mạnh việc sử dụng một lượng đáng kể nguồn lực và có thể ám chỉ sự cạn kiệt. So với 'waste', 'expend' không mang nghĩa tiêu cực; nó đơn giản chỉ là việc sử dụng. Trong khi 'invest' ngụ ý việc sử dụng nguồn lực để thu lại lợi nhuận, 'expend' không nhất thiết có hàm ý này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó chỉ rõ đối tượng được tiêu tốn nguồn lực vào. Ví dụ: 'expend money on education'. Khi đi với 'in', nó chỉ rõ hoạt động hoặc lĩnh vực mà nguồn lực được dùng cho. Ví dụ: 'expend time in research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expend'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should expend more effort on this project.
|
Chúng ta nên bỏ ra nhiều công sức hơn cho dự án này. |
| Phủ định |
They must not expend all their resources at once.
|
Họ không được phép tiêu hết tài nguyên của mình cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Could we expend the funds on a new marketing campaign?
|
Chúng ta có thể chi tiền cho một chiến dịch marketing mới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to expend a lot of money on marketing next quarter.
|
Công ty dự định sẽ chi rất nhiều tiền cho marketing vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to expend all their resources on this one project.
|
Họ sẽ không tiêu hết tất cả nguồn lực của họ vào dự án này. |
| Nghi vấn |
Is she going to expend her energy trying to convince him?
|
Cô ấy có định tốn năng lượng để cố gắng thuyết phục anh ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have expended a large sum on marketing.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ đã tiêu một khoản tiền lớn cho việc marketing. |
| Phủ định |
They won't have expended all their resources by the time the project is completed.
|
Họ sẽ không tiêu hết tất cả tài nguyên của họ vào thời điểm dự án hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will they have expended their budget wisely by then?
|
Liệu họ đã tiêu ngân sách một cách khôn ngoan vào thời điểm đó chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the month, the company will have been expending a lot of resources on the new project.
|
Đến cuối tháng, công ty sẽ đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực vào dự án mới. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been expending so much energy on marketing if the new strategy works.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn tiêu tốn nhiều năng lượng vào marketing nếu chiến lược mới hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the government have been expending funds on this program for five years by the time it is completed?
|
Liệu chính phủ sẽ đã chi tiền cho chương trình này trong năm năm khi nó hoàn thành? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company expends a lot of money on research and development.
|
Công ty chi rất nhiều tiền cho nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
He does not expend much energy on exercising.
|
Anh ấy không tốn nhiều năng lượng vào việc tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Does she expend all her free time reading books?
|
Cô ấy có dành tất cả thời gian rảnh để đọc sách không? |