(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expendable
C1

expendable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể loại bỏ có thể thay thế không quan trọng có thể hi sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expendable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về vật) được thiết kế để chỉ sử dụng một lần rồi bỏ đi hoặc phá hủy; (về người) bị coi là không đáng giữ lại hoặc bảo vệ.

Definition (English Meaning)

(of an object) designed to be used only once and then abandoned or destroyed; (of a person) considered not worth keeping or defending.

Ví dụ Thực tế với 'Expendable'

  • "In the movie, the characters were portrayed as expendable pawns in a larger game."

    "Trong bộ phim, các nhân vật được miêu tả như những con tốt thí không đáng kể trong một trò chơi lớn hơn."

  • "The company considered the temporary workers expendable during the economic downturn."

    "Công ty coi những công nhân tạm thời là có thể loại bỏ trong thời kỳ suy thoái kinh tế."

  • "He felt expendable after being passed over for the promotion."

    "Anh ấy cảm thấy mình như người thừa sau khi bị bỏ qua trong việc thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expendable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: expendable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

replaceable(có thể thay thế)
disposable(dùng một lần rồi bỏ)
nonessential(không thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

valuable(có giá trị)
essential(thiết yếu)
irreplaceable(không thể thay thế)

Từ liên quan (Related Words)

resource(nguồn lực)
sacrifice(sự hi sinh)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Expendable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expendable' mang ý nghĩa một cái gì đó hoặc ai đó không quan trọng và có thể dễ dàng thay thế. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như quân sự, nơi binh lính có thể bị coi là 'expendable' trong một số tình huống, hoặc trong kinh doanh, nơi một số nhân viên có thể bị coi là 'expendable' trong quá trình cắt giảm chi phí. Sự khác biệt với các từ như 'replaceable' nằm ở sắc thái nhấn mạnh sự dễ dàng và ít giá trị của việc thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Expendable to' thường được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì mà một người hoặc vật là expendable. Ví dụ: 'The soldiers were expendable to the general.' (Những người lính là expendable đối với vị tướng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expendable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The intern was considered expendable after the project was completed, although he had worked tirelessly.
Thực tập sinh bị coi là có thể thay thế sau khi dự án hoàn thành, mặc dù anh ấy đã làm việc không mệt mỏi.
Phủ định
Even though the team members were highly skilled, no one was expendable because each person possessed unique expertise.
Mặc dù các thành viên trong nhóm có tay nghề cao, nhưng không ai có thể thay thế được vì mỗi người đều sở hữu chuyên môn độc đáo.
Nghi vấn
If resources are limited, are some team members considered expendable, or will the company find a way to retain everyone?
Nếu nguồn lực hạn chế, một số thành viên trong nhóm có bị coi là có thể thay thế được không, hay công ty sẽ tìm cách giữ chân tất cả mọi người?
(Vị trí vocab_tab4_inline)