irreplaceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreplaceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thay thế; quá quý giá hoặc đặc biệt để có thể thay thế.
Definition (English Meaning)
Impossible to replace; too valuable or special to be replaced.
Ví dụ Thực tế với 'Irreplaceable'
-
"Her mother's wedding ring was irreplaceable."
"Chiếc nhẫn cưới của mẹ cô ấy là vô giá."
-
"The antique vase was considered irreplaceable."
"Chiếc bình cổ được coi là không thể thay thế."
-
"The loss of his irreplaceable memories affected him deeply."
"Sự mất mát những ký ức vô giá đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irreplaceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irreplaceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irreplaceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irreplaceable' thường được dùng để mô tả những thứ có giá trị tinh thần hoặc tình cảm lớn lao, hoặc những thứ có đặc tính độc đáo không thể sao chép. Nó nhấn mạnh sự độc nhất và tầm quan trọng không thể chối cãi của đối tượng được nhắc đến. Khác với 'unique' (độc nhất) chỉ đơn thuần mang ý nghĩa không có cái thứ hai, 'irreplaceable' còn bao hàm giá trị và sự tiếc nuối nếu mất đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Irreplaceable to/for someone' nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng đối với người nào đó. Ví dụ: 'This painting is irreplaceable to me' (Bức tranh này là vô giá đối với tôi). 'Irreplaceable for something' có thể dùng để chỉ đối tượng không thể thiếu cho một mục đích cụ thể, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreplaceable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique clock, which was a gift from my grandmother, is irreplaceable.
|
Chiếc đồng hồ cổ, món quà từ bà tôi, là vô giá. |
| Phủ định |
A friendship that is built on trust is not something which is irreplaceable; many people can provide trust.
|
Một tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng không phải là thứ không thể thay thế; nhiều người có thể mang lại sự tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Is there any artwork, which has such historical significance, that is truly irreplaceable?
|
Có tác phẩm nghệ thuật nào, có ý nghĩa lịch sử lớn như vậy, mà thực sự không thể thay thế không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To lose such an irreplaceable friend would be devastating.
|
Mất đi một người bạn vô giá như vậy sẽ rất đau khổ. |
| Phủ định |
It's important not to treat irreplaceable resources as disposable.
|
Điều quan trọng là không nên coi các nguồn tài nguyên không thể thay thế như những thứ có thể vứt bỏ. |
| Nghi vấn |
Is it wise to consider this antique vase irreplaceable?
|
Có khôn ngoan không khi coi chiếc bình cổ này là vô giá? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers his grandfather's watch irreplaceable because it holds so many memories for him.
|
Anh ấy coi chiếc đồng hồ của ông nội là vô giá vì nó chứa đựng rất nhiều kỷ niệm đối với anh ấy. |
| Phủ định |
Nothing about this cheap plastic toy is irreplaceable; you can easily buy another one.
|
Không có gì về món đồ chơi nhựa rẻ tiền này là không thể thay thế; bạn có thể dễ dàng mua một cái khác. |
| Nghi vấn |
Is there anything that she considers truly irreplaceable in her life?
|
Có điều gì mà cô ấy coi là thực sự không thể thay thế trong cuộc đời mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a family heirloom is irreplaceable, people keep it safe.
|
Nếu một vật gia truyền là không thể thay thế, mọi người sẽ giữ nó an toàn. |
| Phủ định |
When something is irreplaceable, you don't throw it away.
|
Khi một thứ gì đó không thể thay thế, bạn không vứt nó đi. |
| Nghi vấn |
If something is irreplaceable, do people usually insure it?
|
Nếu một thứ gì đó là không thể thay thế, mọi người có thường mua bảo hiểm cho nó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I graduate, I will have realized how irreplaceable my university friends will have been.
|
Vào thời điểm tôi tốt nghiệp, tôi sẽ nhận ra những người bạn đại học của tôi đã và sẽ không thể thay thế đến mức nào. |
| Phủ định |
By the time they find a new singer, they won't have found someone as irreplaceable as Freddie Mercury.
|
Đến lúc họ tìm được một ca sĩ mới, họ sẽ không thể tìm được ai đó không thể thay thế như Freddie Mercury. |
| Nghi vấn |
Will she have considered her irreplaceable family before moving to another country?
|
Liệu cô ấy đã cân nhắc đến gia đình không thể thay thế của mình trước khi chuyển đến một quốc gia khác chưa? |