(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expenditures
C1

expenditures

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các khoản chi tiêu tổng chi phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenditures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền mà một tổ chức hoặc cá nhân chi tiêu; các khoản chi tiêu.

Definition (English Meaning)

The total amount of money that an organization or person spends.

Ví dụ Thực tế với 'Expenditures'

  • "The government's expenditures on healthcare have increased significantly."

    "Các khoản chi tiêu của chính phủ cho y tế đã tăng lên đáng kể."

  • "The company's capital expenditures increased this year."

    "Các khoản chi tiêu vốn của công ty đã tăng trong năm nay."

  • "Government expenditures are carefully monitored."

    "Các khoản chi tiêu của chính phủ được theo dõi chặt chẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expenditures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spending(việc chi tiêu)
outlays(các khoản chi)
expenses(chi phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

income(thu nhập)
revenue(doanh thu)
savings(tiết kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
finance(tài chính)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Expenditures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expenditures' thường được dùng trong bối cảnh chính thức, liên quan đến ngân sách, tài chính của chính phủ, doanh nghiệp hoặc các tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh tổng số tiền đã được chi tiêu cho một mục đích cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'expenses' (chi phí) mang tính tổng quát hơn, 'expenditures' thường được ghi chép và theo dõi một cách chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘Expenditures on’ thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà tiền được chi tiêu vào. Ví dụ: expenditures on education. ‘Expenditures for’ cũng có nghĩa tương tự, chỉ mục đích của việc chi tiêu. Ví dụ: expenditures for research and development.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenditures'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to reduce its expenditures next year.
Công ty sẽ giảm chi tiêu vào năm tới.
Phủ định
We are not going to approve any further expenditures on this project.
Chúng tôi sẽ không phê duyệt bất kỳ khoản chi tiêu nào thêm cho dự án này.
Nghi vấn
Are they going to review the expenditures before making a decision?
Họ có xem xét các khoản chi tiêu trước khi đưa ra quyết định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)