outlays
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlays'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản chi tiêu, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Expenditure, especially for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Outlays'
-
"The company's outlays on research and development increased significantly this year."
"Các khoản chi tiêu của công ty cho nghiên cứu và phát triển đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"Significant capital outlays are required for the new project."
"Cần có các khoản chi vốn đáng kể cho dự án mới."
-
"The government announced increased outlays for healthcare."
"Chính phủ đã công bố tăng các khoản chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlays'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outlay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlays'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh, và kế toán để chỉ tổng số tiền đã chi ra. Nó khác với 'expenses' ở chỗ 'outlays' thường ám chỉ các khoản đầu tư ban đầu hoặc chi phí lớn cho các dự án, tài sản cố định, trong khi 'expenses' có thể bao gồm các chi phí hoạt động thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Outlays on’ dùng để chỉ các khoản chi tiêu cụ thể cho cái gì đó. Ví dụ: ‘outlays on equipment’. ‘Outlays for’ dùng để chỉ chi phí được dành riêng cho một mục đích nào đó. Ví dụ: ‘outlays for research and development’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlays'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.