experiential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experiential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc dựa trên kinh nghiệm và quan sát thay vì lý thuyết.
Definition (English Meaning)
Involving or based on experience and observation rather than theory.
Ví dụ Thực tế với 'Experiential'
-
"The museum offers experiential learning opportunities for children."
"Bảo tàng cung cấp các cơ hội học tập trải nghiệm cho trẻ em."
-
"Experiential marketing is becoming increasingly popular."
"Marketing trải nghiệm đang trở nên ngày càng phổ biến."
-
"The course provides experiential knowledge of the subject."
"Khóa học cung cấp kiến thức trải nghiệm về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experiential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: experiential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experiential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'experiential' nhấn mạnh đến việc học hỏi và hiểu biết thông qua trải nghiệm thực tế. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, phương pháp hoặc khóa học mà người tham gia có cơ hội trực tiếp trải nghiệm và tương tác với môi trường hoặc tình huống được mô phỏng. So với 'empirical' (dựa trên bằng chứng thực nghiệm), 'experiential' tập trung vào trải nghiệm cá nhân hơn là dữ liệu khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Experiential in’ thường được dùng để chỉ sự chuyên môn hoặc kinh nghiệm sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. ‘Experiential with’ thường được dùng để chỉ kinh nghiệm khi làm việc hoặc tiếp xúc với một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experiential'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she believed experiential learning was the most effective way to understand a subject.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng học tập trải nghiệm là cách hiệu quả nhất để hiểu một môn học. |
| Phủ định |
He told me that he did not think that experiential knowledge was necessary for the job.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ rằng kiến thức kinh nghiệm là cần thiết cho công việc. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought that the museum offered experiential tours.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ rằng viện bảo tàng có cung cấp các tour du lịch trải nghiệm hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' experiential learning project received high praise.
|
Dự án học tập trải nghiệm của các học sinh đã nhận được lời khen ngợi. |
| Phủ định |
The teachers' experiential knowledge wasn't evident in the lesson plan.
|
Kiến thức kinh nghiệm của các giáo viên không được thể hiện rõ trong kế hoạch bài giảng. |
| Nghi vấn |
Is the company's experiential marketing strategy proving successful?
|
Liệu chiến lược tiếp thị trải nghiệm của công ty có đang chứng tỏ sự thành công? |