theoretical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc sử dụng các ý tưởng và nguyên tắc trừu tượng liên quan đến một chủ đề, hơn là ứng dụng hoặc kinh nghiệm thực tế.
Definition (English Meaning)
Based on or using the ideas and abstract principles that relate to a subject, rather than practical application or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical'
-
"The research is theoretical in nature and has no immediate practical application."
"Nghiên cứu này về bản chất là lý thuyết và không có ứng dụng thực tế ngay lập tức."
-
"Theoretical physics explores the fundamental laws of the universe."
"Vật lý lý thuyết khám phá các định luật cơ bản của vũ trụ."
-
"Her argument was purely theoretical and lacked any real-world evidence."
"Lập luận của cô ấy hoàn toàn mang tính lý thuyết và thiếu bất kỳ bằng chứng thực tế nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theoretical' thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, mô hình hoặc giải thích dựa trên lý thuyết hơn là bằng chứng thực nghiệm. Nó có thể mang ý nghĩa là 'thuần túy lý thuyết' hoặc 'chưa được chứng minh'. So sánh với 'practical' (thực tế) để thấy sự khác biệt. Trong một số trường hợp, 'theoretical' có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ điều gì đó không thực tế hoặc khó áp dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'theoretical in nature' (về bản chất là lý thuyết), 'theoretical on some aspect' (lý thuyết về một khía cạnh nào đó). Giới từ 'in' thường đi kèm với danh từ trừu tượng, còn 'on' thường đi kèm với chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.