(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exponential
C1

exponential

adjective

Nghĩa tiếng Việt

theo cấp số nhân hàm mũ tăng trưởng chóng mặt tăng trưởng theo cấp số nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exponential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng trưởng hoặc phát triển rất nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Increasing very rapidly.

Ví dụ Thực tế với 'Exponential'

  • "The company experienced exponential growth in its first year."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong năm đầu tiên."

  • "The exponential rise in technology has transformed society."

    "Sự trỗi dậy theo cấp số nhân của công nghệ đã thay đổi xã hội."

  • "We are seeing an exponential increase in the number of cases."

    "Chúng ta đang thấy số lượng ca bệnh tăng lên theo cấp số nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exponential'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rapid(nhanh chóng)
geometric(hình học (ám chỉ cấp số nhân))
accelerated(gia tăng, tăng tốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

linear(tuyến tính)
arithmetic(số học (ám chỉ cấp số cộng))
slow(chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
decay(sự suy giảm)
function(hàm số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Exponential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exponential' thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng theo cấp số nhân, nghĩa là tốc độ tăng trưởng ngày càng lớn hơn theo thời gian. Nó thường liên quan đến các hiện tượng mà số lượng hoặc giá trị tăng lên một cách phi thường. Khác với 'linear' (tuyến tính), 'exponential' ám chỉ sự gia tăng vượt bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in exponential growth': chỉ sự tăng trưởng theo cấp số nhân. 'at an exponential rate': chỉ tốc độ tăng trưởng theo cấp số nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exponential'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits will increase exponentially next quarter.
Lợi nhuận của công ty sẽ tăng theo cấp số nhân vào quý tới.
Phủ định
The disease might not spread exponentially if we take preventive measures.
Dịch bệnh có thể sẽ không lây lan theo cấp số nhân nếu chúng ta thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Nghi vấn
Could the demand for electric vehicles grow exponentially in the coming years?
Liệu nhu cầu xe điện có thể tăng trưởng theo cấp số nhân trong những năm tới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been growing exponentially before the recession hit.
Công ty đã tăng trưởng theo cấp số nhân trước khi cuộc suy thoái xảy ra.
Phủ định
They hadn't been investing exponentially in research and development, which led to their downfall.
Họ đã không đầu tư theo cấp số nhân vào nghiên cứu và phát triển, điều này dẫn đến sự sụp đổ của họ.
Nghi vấn
Had the city been expanding exponentially prior to the infrastructure improvements?
Thành phố đã mở rộng theo cấp số nhân trước khi cải thiện cơ sở hạ tầng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)