exponential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exponential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng trưởng hoặc phát triển rất nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
Increasing very rapidly.
Ví dụ Thực tế với 'Exponential'
-
"The company experienced exponential growth in its first year."
"Công ty đã trải qua sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong năm đầu tiên."
-
"The exponential rise in technology has transformed society."
"Sự trỗi dậy theo cấp số nhân của công nghệ đã thay đổi xã hội."
-
"We are seeing an exponential increase in the number of cases."
"Chúng ta đang thấy số lượng ca bệnh tăng lên theo cấp số nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exponential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exponential
- Adverb: exponentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exponential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exponential' thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng theo cấp số nhân, nghĩa là tốc độ tăng trưởng ngày càng lớn hơn theo thời gian. Nó thường liên quan đến các hiện tượng mà số lượng hoặc giá trị tăng lên một cách phi thường. Khác với 'linear' (tuyến tính), 'exponential' ám chỉ sự gia tăng vượt bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in exponential growth': chỉ sự tăng trưởng theo cấp số nhân. 'at an exponential rate': chỉ tốc độ tăng trưởng theo cấp số nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exponential'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits will increase exponentially next quarter.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ tăng theo cấp số nhân vào quý tới. |
| Phủ định |
The disease might not spread exponentially if we take preventive measures.
|
Dịch bệnh có thể sẽ không lây lan theo cấp số nhân nếu chúng ta thực hiện các biện pháp phòng ngừa. |
| Nghi vấn |
Could the demand for electric vehicles grow exponentially in the coming years?
|
Liệu nhu cầu xe điện có thể tăng trưởng theo cấp số nhân trong những năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been growing exponentially before the recession hit.
|
Công ty đã tăng trưởng theo cấp số nhân trước khi cuộc suy thoái xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been investing exponentially in research and development, which led to their downfall.
|
Họ đã không đầu tư theo cấp số nhân vào nghiên cứu và phát triển, điều này dẫn đến sự sụp đổ của họ. |
| Nghi vấn |
Had the city been expanding exponentially prior to the infrastructure improvements?
|
Thành phố đã mở rộng theo cấp số nhân trước khi cải thiện cơ sở hạ tầng phải không? |