exponentially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exponentially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức đặc trưng bởi hoặc liên quan đến tốc độ tăng trưởng nhanh chóng (theo cấp số nhân).
Definition (English Meaning)
In a manner characterized by or involving a rapid rate of increase.
Ví dụ Thực tế với 'Exponentially'
-
"The company's profits have grown exponentially in the last few years."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng theo cấp số nhân trong vài năm qua."
-
"The virus spread exponentially through the population."
"Vi-rút lây lan theo cấp số nhân trong cộng đồng."
-
"The demand for the product increased exponentially after the advertisement campaign."
"Nhu cầu về sản phẩm đã tăng lên theo cấp số nhân sau chiến dịch quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exponentially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exponentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exponentially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exponentially' thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng rất nhanh, đặc biệt là khi sự tăng trưởng đó tăng tốc theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và kinh tế để mô tả các hiện tượng tăng trưởng nhanh chóng. Khác với 'significantly' (đáng kể) hoặc 'rapidly' (nhanh chóng) ở chỗ nó nhấn mạnh vào tốc độ tăng *gia tốc* chứ không chỉ đơn thuần là nhanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exponentially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.