expository
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expository'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mục đích giải thích hoặc mô tả điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Intended to explain or describe something.
Ví dụ Thực tế với 'Expository'
-
"The essay is an expository piece on the effects of climate change."
"Bài luận là một tác phẩm trình bày về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."
-
"The professor gave an expository lecture on the theory of relativity."
"Giáo sư đã có một bài giảng trình bày về thuyết tương đối."
-
"Expository writing is a common assignment in college courses."
"Viết văn trình bày là một bài tập phổ biến trong các khóa học đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expository'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expository
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expository'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'expository' thường được dùng để mô tả các văn bản, bài viết, hoặc bài giảng có mục đích chính là trình bày thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống. Nó nhấn mạnh vào việc giải thích, phân tích, và làm sáng tỏ một chủ đề. Khác với 'argumentative' (mang tính tranh luận) hoặc 'narrative' (mang tính kể chuyện), 'expository' tập trung vào việc cung cấp thông tin và kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expository'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor delivered an expository lecture on the history of the Roman Empire.
|
Giáo sư đã trình bày một bài giảng mang tính giải thích về lịch sử của Đế chế La Mã. |
| Phủ định |
The student's essay was not expository, but rather a narrative reflection of their personal experiences.
|
Bài luận của sinh viên không mang tính giải thích mà là một sự phản ánh tường thuật về những trải nghiệm cá nhân của họ. |
| Nghi vấn |
Was the purpose of the workshop to provide an expository overview of the new software?
|
Mục đích của hội thảo có phải là cung cấp một cái nhìn tổng quan mang tính giải thích về phần mềm mới không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The essay used an expository style to explain the complex topic.
|
Bài luận sử dụng một phong cách trình bày để giải thích chủ đề phức tạp. |
| Phủ định |
The writing was not expository; it was primarily persuasive.
|
Bài viết không mang tính trình bày; nó chủ yếu mang tính thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Is this an expository text, or does it lean more towards narrative?
|
Đây có phải là một văn bản trình bày không, hay nó nghiêng nhiều hơn về tường thuật? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student had understood the expository writing style, they would have received a higher grade on their essay.
|
Nếu học sinh đã hiểu phong cách viết giải thích, họ đã có thể nhận được điểm cao hơn cho bài luận của mình. |
| Phủ định |
If the professor had not given an expository lecture, the students would not have understood the complex topic.
|
Nếu giáo sư không giảng bài theo kiểu giải thích, sinh viên đã không thể hiểu được chủ đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
Would the editor have accepted the article if the writing had been more expository?
|
Biên tập viên có chấp nhận bài báo nếu văn phong mang tính giải thích hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's essay was expository, clearly explaining the historical context.
|
Bài luận của học sinh mang tính chất giải thích, trình bày rõ ràng bối cảnh lịch sử. |
| Phủ định |
Is his writing not expository enough to be published in a scholarly journal?
|
Có phải văn phong của anh ấy không đủ tính chất giải thích để được xuất bản trên một tạp chí khoa học? |
| Nghi vấn |
Was her presentation expository, providing clear explanations of complex topics?
|
Bài thuyết trình của cô ấy có tính chất giải thích không, cung cấp những giải thích rõ ràng về các chủ đề phức tạp? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher will use an expository approach to explain the complex topic.
|
Giáo viên sẽ sử dụng một phương pháp giải thích để giải thích chủ đề phức tạp. |
| Phủ định |
The presentation will not be expository; it will be more persuasive in nature.
|
Bài thuyết trình sẽ không mang tính giải thích; nó sẽ mang tính thuyết phục hơn. |
| Nghi vấn |
Will the essay be expository, or will it focus on narrative storytelling?
|
Bài luận sẽ mang tính giải thích, hay nó sẽ tập trung vào kể chuyện? |