(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thesis
C1

thesis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luận văn luận án khóa luận luận điểm lập luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một luận điểm hoặc lý thuyết được đưa ra như một tiền đề để duy trì hoặc chứng minh.

Definition (English Meaning)

A statement or theory that is put forward as a premise to be maintained or proved.

Ví dụ Thực tế với 'Thesis'

  • "She is writing her thesis on Renaissance art."

    "Cô ấy đang viết luận văn về nghệ thuật Phục Hưng."

  • "The central thesis of her book is that technology is isolating people."

    "Luận điểm chính của cuốn sách của cô ấy là công nghệ đang cô lập mọi người."

  • "Students must submit a thesis in order to graduate."

    "Sinh viên phải nộp luận văn để tốt nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fact(sự thật, thực tế)
reality(thực tại)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
hypothesis(giả thuyết)
paper(bài báo khoa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Thesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thesis thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài luận, khóa luận tốt nghiệp, luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Nó là một tuyên bố chủ đề chính hoặc lập luận trung tâm mà tác giả sẽ bảo vệ bằng bằng chứng và lý lẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

* **thesis on [topic]**: Luận án về chủ đề gì đó. Ví dụ: a thesis on climate change.
* **thesis about [topic]**: Tương tự như 'on', nhấn mạnh vào việc luận án bàn về chủ đề đó.
* **thesis of [someone]**: Luận điểm của ai đó. Ví dụ: the thesis of the author.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)