exsiccate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exsiccate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm khô; loại bỏ độ ẩm khỏi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To dry out; to remove moisture from.
Ví dụ Thực tế với 'Exsiccate'
-
"The botanists exsiccated the plant specimens for preservation."
"Các nhà thực vật học đã làm khô các mẫu vật thực vật để bảo quản."
-
"The chemical compound was exsiccated under vacuum to ensure complete dryness."
"Hợp chất hóa học đã được làm khô dưới điều kiện chân không để đảm bảo độ khô hoàn toàn."
-
"Exsiccated milk powder is easy to store and transport."
"Sữa bột đã làm khô rất dễ bảo quản và vận chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exsiccate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exsiccate
- Adjective: exsiccated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exsiccate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exsiccate' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật khi cần mô tả quá trình làm khô hoàn toàn hoặc loại bỏ tất cả độ ẩm có thể. Nó mang tính kỹ thuật và trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'dry' hoặc 'dehydrate'. Sự khác biệt nằm ở mức độ triệt để của việc làm khô và ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exsiccate'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines all day, the farmer will exsiccate the harvested rice.
|
Nếu mặt trời chiếu sáng cả ngày, người nông dân sẽ làm khô gạo đã thu hoạch. |
| Phủ định |
If you don't dry the flowers properly, they won't become beautifully exsiccated.
|
Nếu bạn không phơi hoa đúng cách, chúng sẽ không trở nên khô đẹp. |
| Nghi vấn |
Will the fruit exsiccate completely if we leave it in the dehydrator overnight?
|
Liệu trái cây có khô hoàn toàn nếu chúng ta để nó trong máy sấy qua đêm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun has been exsiccating the soil all day.
|
Mặt trời đã và đang làm khô đất cả ngày. |
| Phủ định |
The farmer hasn't been exsiccating the hay; it's drying naturally.
|
Người nông dân đã không làm khô cỏ khô; nó đang khô tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Has the wind been exsiccating the clothes quickly?
|
Gió có đang làm khô quần áo nhanh chóng không? |