desiccate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiccate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm khô hoàn toàn; rút hết hơi ẩm khỏi (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To remove the moisture from (something); to dry out completely.
Ví dụ Thực tế với 'Desiccate'
-
"The sun desiccated the soil, turning it to dust."
"Ánh nắng mặt trời làm khô đất, biến nó thành bụi."
-
"Desiccated coconut is used in many baked goods."
"Dừa khô được sử dụng trong nhiều loại bánh nướng."
-
"The museum uses special equipment to desiccate the artifacts."
"Bảo tàng sử dụng thiết bị đặc biệt để làm khô các hiện vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desiccate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desiccate
- Adjective: desiccated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desiccate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desiccate' mang nghĩa làm khô một cách triệt để, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, nông nghiệp, hoặc khi nói về bảo quản thực phẩm. Khác với 'dry' (làm khô) thông thường, 'desiccate' ám chỉ quá trình loại bỏ gần như toàn bộ độ ẩm, khiến vật chất trở nên rất khô và có thể giòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'desiccate with' để chỉ phương pháp hoặc chất được sử dụng để làm khô. Ví dụ: 'The samples were desiccated with silica gel.' (Các mẫu vật được làm khô bằng silica gel.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiccate'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmer had irrigated the land properly, the crops wouldn't desiccate so quickly in the sun.
|
Nếu người nông dân tưới tiêu đất đai đúng cách, thì cây trồng sẽ không bị khô héo nhanh chóng như vậy dưới ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
If the museum curator hadn't implemented strict temperature controls, the ancient artifacts would have desiccated by now.
|
Nếu người phụ trách bảo tàng không thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, thì các hiện vật cổ xưa có lẽ đã bị khô héo đến giờ. |
| Nghi vấn |
If we hadn't left the package outside, would the flowers have desiccated?
|
Nếu chúng ta không để gói hàng bên ngoài, liệu những bông hoa có bị khô héo không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun will desiccate the crops if it doesn't rain soon.
|
Mặt trời sẽ làm khô héo mùa màng nếu trời không mưa sớm. |
| Phủ định |
Did the desert wind not desiccate all the plants?
|
Phải chăng gió sa mạc đã không làm khô héo tất cả các loài cây? |
| Nghi vấn |
Will the strong wind desiccate the clothes on the line?
|
Liệu gió mạnh có làm khô quần áo trên dây phơi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun will desiccate the soil if we don't water it.
|
Mặt trời sẽ làm khô đất nếu chúng ta không tưới nước. |
| Phủ định |
She is not going to desiccate the herbs; she'll dry them gently in the oven.
|
Cô ấy sẽ không làm khô các loại thảo mộc; cô ấy sẽ sấy khô chúng nhẹ nhàng trong lò. |
| Nghi vấn |
Will the wind desiccate the clothes hanging on the line?
|
Liệu gió có làm khô quần áo đang phơi trên dây không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun has desiccated the soil, making it impossible to grow anything.
|
Mặt trời đã làm khô đất, khiến cho việc trồng trọt trở nên bất khả thi. |
| Phủ định |
They haven't desiccated the flowers; they're still fresh.
|
Họ đã không làm khô những bông hoa; chúng vẫn còn tươi. |
| Nghi vấn |
Has the drought desiccated the lake completely?
|
Hạn hán đã làm khô cạn hoàn toàn hồ chưa? |