(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desiccate
C1

desiccate

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm khô làm khô kiệt rút hết nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiccate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm khô hoàn toàn; rút hết hơi ẩm khỏi (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To remove the moisture from (something); to dry out completely.

Ví dụ Thực tế với 'Desiccate'

  • "The sun desiccated the soil, turning it to dust."

    "Ánh nắng mặt trời làm khô đất, biến nó thành bụi."

  • "Desiccated coconut is used in many baked goods."

    "Dừa khô được sử dụng trong nhiều loại bánh nướng."

  • "The museum uses special equipment to desiccate the artifacts."

    "Bảo tàng sử dụng thiết bị đặc biệt để làm khô các hiện vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desiccate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dehydrate(làm mất nước)
dry out(làm khô)
exsiccate(làm khô kiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

hydrate(cấp nước)
moisten(làm ẩm)

Từ liên quan (Related Words)

arid(khô cằn)
xerophyte(cây chịu hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Desiccate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desiccate' mang nghĩa làm khô một cách triệt để, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, nông nghiệp, hoặc khi nói về bảo quản thực phẩm. Khác với 'dry' (làm khô) thông thường, 'desiccate' ám chỉ quá trình loại bỏ gần như toàn bộ độ ẩm, khiến vật chất trở nên rất khô và có thể giòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'desiccate with' để chỉ phương pháp hoặc chất được sử dụng để làm khô. Ví dụ: 'The samples were desiccated with silica gel.' (Các mẫu vật được làm khô bằng silica gel.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiccate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the farmer had irrigated the land properly, the crops wouldn't desiccate so quickly in the sun.
Nếu người nông dân tưới tiêu đất đai đúng cách, thì cây trồng sẽ không bị khô héo nhanh chóng như vậy dưới ánh nắng mặt trời.
Phủ định
If the museum curator hadn't implemented strict temperature controls, the ancient artifacts would have desiccated by now.
Nếu người phụ trách bảo tàng không thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, thì các hiện vật cổ xưa có lẽ đã bị khô héo đến giờ.
Nghi vấn
If we hadn't left the package outside, would the flowers have desiccated?
Nếu chúng ta không để gói hàng bên ngoài, liệu những bông hoa có bị khô héo không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will desiccate the crops if it doesn't rain soon.
Mặt trời sẽ làm khô héo mùa màng nếu trời không mưa sớm.
Phủ định
Did the desert wind not desiccate all the plants?
Phải chăng gió sa mạc đã không làm khô héo tất cả các loài cây?
Nghi vấn
Will the strong wind desiccate the clothes on the line?
Liệu gió mạnh có làm khô quần áo trên dây phơi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will desiccate the soil if we don't water it.
Mặt trời sẽ làm khô đất nếu chúng ta không tưới nước.
Phủ định
She is not going to desiccate the herbs; she'll dry them gently in the oven.
Cô ấy sẽ không làm khô các loại thảo mộc; cô ấy sẽ sấy khô chúng nhẹ nhàng trong lò.
Nghi vấn
Will the wind desiccate the clothes hanging on the line?
Liệu gió có làm khô quần áo đang phơi trên dây không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun has desiccated the soil, making it impossible to grow anything.
Mặt trời đã làm khô đất, khiến cho việc trồng trọt trở nên bất khả thi.
Phủ định
They haven't desiccated the flowers; they're still fresh.
Họ đã không làm khô những bông hoa; chúng vẫn còn tươi.
Nghi vấn
Has the drought desiccated the lake completely?
Hạn hán đã làm khô cạn hoàn toàn hồ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)