(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extemporaneous speaking
C1

extemporaneous speaking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn thuyết ứng khẩu nói ứng khẩu có chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extemporaneous speaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn thuyết không cần ghi chú hoặc lên kế hoạch trước, nhưng có sự chuẩn bị trước đó.

Definition (English Meaning)

Speaking without notes or pre-planning, but with some preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Extemporaneous speaking'

  • "Extemporaneous speaking allows for a more natural and engaging delivery."

    "Diễn thuyết ứng khẩu cho phép một bài trình bày tự nhiên và hấp dẫn hơn."

  • "She excelled at extemporaneous speaking because she was knowledgeable and articulate."

    "Cô ấy rất giỏi diễn thuyết ứng khẩu vì cô ấy có kiến thức và khả năng diễn đạt tốt."

  • "Extemporaneous speaking is a valuable skill in many professions."

    "Diễn thuyết ứng khẩu là một kỹ năng giá trị trong nhiều ngành nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extemporaneous speaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

scripted speaking(diễn thuyết theo kịch bản)
memorized speaking(diễn thuyết thuộc lòng)

Từ liên quan (Related Words)

public speaking(diễn thuyết trước công chúng)
presentation skills(kỹ năng thuyết trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Extemporaneous speaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'impromptu speaking' (diễn thuyết ứng khẩu hoàn toàn không chuẩn bị), 'extemporaneous speaking' cho phép người nói chuẩn bị trước về chủ đề và cấu trúc, nhưng không đọc thuộc lòng. Nó tạo sự tự nhiên và linh hoạt trong trình bày. So sánh với 'memorized speaking' (diễn thuyết thuộc lòng) thiếu sự linh hoạt và dễ mất tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'on' được dùng khi đề cập đến chủ đề cụ thể: 'He gave an extemporaneous speech on climate change.' 'about' được dùng khi nói chung về một vấn đề: 'She felt confident doing extemporaneous speaking about her research.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extemporaneous speaking'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to practice extemporaneous speaking for the competition.
Cô ấy sẽ luyện tập diễn thuyết ứng khẩu cho cuộc thi.
Phủ định
They are not going to attempt extemporaneous speaking without preparation.
Họ sẽ không thử diễn thuyết ứng khẩu mà không có sự chuẩn bị.
Nghi vấn
Is he going to deliver his presentation with extemporaneous speaking?
Anh ấy có định trình bày bài thuyết trình của mình bằng cách nói ứng khẩu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)