off-the-cuff speaking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-the-cuff speaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc làm điều gì đó mà không có sự chuẩn bị hoặc lên kế hoạch trước; ứng khẩu, tùy hứng.
Definition (English Meaning)
Speaking or doing something without preparation or planning.
Ví dụ Thực tế với 'Off-the-cuff speaking'
-
"He gave an off-the-cuff speech that was surprisingly eloquent."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu đáng ngạc nhiên là rất hùng hồn."
-
"The CEO's off-the-cuff remarks caused a stir in the media."
"Những nhận xét tùy hứng của CEO đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông."
-
"I wasn't expecting to speak, so my presentation was completely off-the-cuff."
"Tôi không mong đợi phải phát biểu, vì vậy bài thuyết trình của tôi hoàn toàn là ứng khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-the-cuff speaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: off-the-cuff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-the-cuff speaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'off-the-cuff' nhấn mạnh sự tự nhiên, tức thì và không trang trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả các bài phát biểu, nhận xét, hoặc hành động được thực hiện mà không có kịch bản hay sự diễn tập trước. Khác với 'impromptu' (tức thời), 'off-the-cuff' có thể mang hàm ý về sự tự tin và khả năng ứng biến của người nói. Trong khi 'extemporaneous' cũng có nghĩa là không chuẩn bị trước, nó thường liên quan đến việc có một số ghi chú hoặc dàn ý, khác với tính chất hoàn toàn không chuẩn bị của 'off-the-cuff'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-the-cuff speaking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.