extempore
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extempore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nói hoặc thực hiện mà không cần chuẩn bị trước; ứng khẩu, tùy hứng.
Definition (English Meaning)
Spoken or done without preparation; impromptu.
Ví dụ Thực tế với 'Extempore'
-
"He delivered an extempore speech that impressed everyone."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu gây ấn tượng với mọi người."
-
"The actor had to improvise extempore when he forgot his lines."
"Diễn viên phải ứng biến ứng khẩu khi anh ta quên lời thoại."
-
"He answered the questions extempore."
"Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách ứng khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extempore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extempore
- Adverb: extempore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extempore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'extempore' nhấn mạnh vào việc thực hiện một điều gì đó ngay lập tức, không có sự chuẩn bị, luyện tập trước. Khác với 'impromptu', có thể ám chỉ một hành động bất ngờ, 'extempore' thường dùng để chỉ các bài phát biểu, trình diễn nghệ thuật, hoặc sáng tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extempore'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She could deliver an extempore speech if necessary.
|
Cô ấy có thể trình bày một bài phát biểu ứng khẩu nếu cần. |
| Phủ định |
He should not have to perform extempore every time.
|
Anh ấy không nên phải biểu diễn ứng khẩu mỗi lần. |
| Nghi vấn |
Can they speak extempore on this topic?
|
Họ có thể nói ứng khẩu về chủ đề này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very extempore in her presentations; she speaks without notes.
|
Cô ấy rất ứng khẩu trong các bài thuyết trình của mình; cô ấy nói mà không cần ghi chú. |
| Phủ định |
He does not speak extempore, he always prepares everything in advance.
|
Anh ấy không nói ứng khẩu, anh ấy luôn chuẩn bị mọi thứ trước. |
| Nghi vấn |
Does she often perform extempore?
|
Cô ấy có thường biểu diễn ứng khẩu không? |