(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extempore
C1

extempore

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ứng khẩu tùy hứng không cần chuẩn bị trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extempore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nói hoặc thực hiện mà không cần chuẩn bị trước; ứng khẩu, tùy hứng.

Definition (English Meaning)

Spoken or done without preparation; impromptu.

Ví dụ Thực tế với 'Extempore'

  • "He delivered an extempore speech that impressed everyone."

    "Anh ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu gây ấn tượng với mọi người."

  • "The actor had to improvise extempore when he forgot his lines."

    "Diễn viên phải ứng biến ứng khẩu khi anh ta quên lời thoại."

  • "He answered the questions extempore."

    "Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách ứng khẩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extempore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extempore
  • Adverb: extempore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impromptu(ứng khẩu, tức thời)
offhand(tùy tiện, không chuẩn bị)
unprepared(không chuẩn bị)
spontaneous(tự phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

prepared(đã chuẩn bị)
rehearsed(đã diễn tập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Diễn thuyết

Ghi chú Cách dùng 'Extempore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'extempore' nhấn mạnh vào việc thực hiện một điều gì đó ngay lập tức, không có sự chuẩn bị, luyện tập trước. Khác với 'impromptu', có thể ám chỉ một hành động bất ngờ, 'extempore' thường dùng để chỉ các bài phát biểu, trình diễn nghệ thuật, hoặc sáng tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extempore'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She could deliver an extempore speech if necessary.
Cô ấy có thể trình bày một bài phát biểu ứng khẩu nếu cần.
Phủ định
He should not have to perform extempore every time.
Anh ấy không nên phải biểu diễn ứng khẩu mỗi lần.
Nghi vấn
Can they speak extempore on this topic?
Họ có thể nói ứng khẩu về chủ đề này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is very extempore in her presentations; she speaks without notes.
Cô ấy rất ứng khẩu trong các bài thuyết trình của mình; cô ấy nói mà không cần ghi chú.
Phủ định
He does not speak extempore, he always prepares everything in advance.
Anh ấy không nói ứng khẩu, anh ấy luôn chuẩn bị mọi thứ trước.
Nghi vấn
Does she often perform extempore?
Cô ấy có thường biểu diễn ứng khẩu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)