(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impromptu
C1

impromptu

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngẫu hứng ứng khẩu tức hứng không chuẩn bị trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impromptu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được thực hiện mà không có kế hoạch, tổ chức hoặc diễn tập trước.

Definition (English Meaning)

done without being planned, organized, or rehearsed.

Ví dụ Thực tế với 'Impromptu'

  • "The band gave an impromptu performance in the park."

    "Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn ngẫu hứng trong công viên."

  • "The students organized an impromptu dance party after the exam."

    "Các sinh viên đã tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ ngẫu hứng sau kỳ thi."

  • "She gave an impromptu speech that moved everyone."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu khiến mọi người xúc động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impromptu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impromptu
  • Adverb: impromptu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned(đã lên kế hoạch)
prepared(đã chuẩn bị)
rehearsed(đã diễn tập)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Impromptu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impromptu' nhấn mạnh sự ngẫu hứng, tự phát, thường là do không có thời gian chuẩn bị hoặc do quyết định tức thời. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự linh hoạt và khả năng ứng biến. Khác với 'unplanned' chỉ đơn giản là không có kế hoạch, 'impromptu' ngụ ý một hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách tự nhiên và thường bất ngờ. So với 'spontaneous', 'impromptu' thường đề cập đến những tình huống đòi hỏi một chút nỗ lực hoặc kỹ năng, trong khi 'spontaneous' thiên về những hành động bộc phát từ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impromptu'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke impromptu at the meeting, captivating everyone with her insights.
Cô ấy đã phát biểu ngẫu hứng tại cuộc họp, thu hút mọi người bằng những hiểu biết sâu sắc của mình.
Phủ định
He didn't decide to perform impromptu; he had actually practiced the song for weeks.
Anh ấy không quyết định biểu diễn ngẫu hứng; anh ấy đã thực sự luyện tập bài hát này trong nhiều tuần.
Nghi vấn
Did the band play the song impromptu, or was it on their setlist?
Ban nhạc đã chơi bài hát một cách ngẫu hứng hay nó nằm trong danh sách các bài hát của họ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gave an impromptu speech, surprising everyone with his eloquence.
Anh ấy đã có một bài phát biểu ứng khẩu, khiến mọi người ngạc nhiên với tài hùng biện của mình.
Phủ định
They didn't prepare anything; their performance was not impromptu at all.
Họ không chuẩn bị gì cả; màn trình diễn của họ hoàn toàn không phải ứng khẩu.
Nghi vấn
Was her decision to quit her job impromptu, or had she been planning it for a while?
Quyết định bỏ việc của cô ấy là bộc phát hay cô ấy đã lên kế hoạch cho việc đó từ trước?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker feels comfortable, he will give an impromptu speech.
Nếu diễn giả cảm thấy thoải mái, anh ấy sẽ có một bài phát biểu ngẫu hứng.
Phủ định
If you don't prepare in advance, the presentation won't be impromptu, it will be messy.
Nếu bạn không chuẩn bị trước, bài thuyết trình sẽ không ngẫu hứng mà sẽ trở nên lộn xộn.
Nghi vấn
Will they have an impromptu meeting if the CEO decides to change the plan?
Họ sẽ có một cuộc họp ngẫu hứng nếu CEO quyết định thay đổi kế hoạch chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the band finally gets on stage, the audience will have been waiting impromptu, improvising their own entertainment for over an hour.
Vào thời điểm ban nhạc cuối cùng lên sân khấu, khán giả sẽ đã phải chờ đợi một cách ngẫu hứng, tự ứng biến trò giải trí của riêng họ trong hơn một giờ.
Phủ định
He won't have been speaking impromptu for the entire conference; he has prepared remarks for most of it.
Anh ấy sẽ không phát biểu ngẫu hứng trong toàn bộ hội nghị đâu; anh ấy đã chuẩn bị sẵn bài phát biểu cho phần lớn nội dung.
Nghi vấn
Will she have been singing impromptu all night, or will she switch to her planned setlist at some point?
Liệu cô ấy sẽ hát ngẫu hứng cả đêm hay cô ấy sẽ chuyển sang danh sách các bài hát đã lên kế hoạch vào một thời điểm nào đó?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has given an impromptu speech at the conference.
Cô ấy đã có một bài phát biểu ngẫu hứng tại hội nghị.
Phủ định
They haven't made an impromptu decision about the project yet.
Họ vẫn chưa đưa ra quyết định ngẫu hứng nào về dự án.
Nghi vấn
Has he organized an impromptu meeting before?
Anh ấy đã từng tổ chức một cuộc họp ngẫu hứng trước đây chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been speaking impromptu for the last twenty minutes, and the audience is captivated.
Cô ấy đã và đang nói ứng khẩu trong hai mươi phút qua, và khán giả rất thích thú.
Phủ định
They haven't been preparing impromptu speeches, so their performances have been a little rough.
Họ đã không chuẩn bị các bài phát biểu ứng khẩu, vì vậy màn trình diễn của họ hơi tệ.
Nghi vấn
Has he been acting impromptu during the entire play, or did he forget his lines?
Có phải anh ấy đã diễn ứng khẩu trong toàn bộ vở kịch, hay anh ấy đã quên lời thoại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)