(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensively
C1

comprehensively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách toàn diện một cách đầy đủ bao quát đầy đủ và kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách toàn diện; một cách đầy đủ và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

In a comprehensive manner; completely and thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensively'

  • "The report comprehensively covers all aspects of the project."

    "Báo cáo bao gồm toàn diện tất cả các khía cạnh của dự án."

  • "The issue was comprehensively addressed in the meeting."

    "Vấn đề đã được giải quyết một cách toàn diện trong cuộc họp."

  • "The insurance policy comprehensively protects against various risks."

    "Chính sách bảo hiểm bảo vệ toàn diện chống lại nhiều rủi ro khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: comprehensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoroughly(kỹ lưỡng)
fully(đầy đủ)
completely(hoàn toàn)
extensively(rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overall(tổng thể)
inclusive(bao gồm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comprehensively' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề, chủ đề hoặc nhiệm vụ đã được xử lý hoặc bao phủ một cách đầy đủ, không bỏ sót chi tiết quan trọng nào. Nó nhấn mạnh tính bao quát và kỹ lưỡng. Khác với 'thoroughly' (kỹ lưỡng) là tập trung vào sự cẩn thận và chi tiết, 'comprehensively' ám chỉ sự bao trùm toàn bộ phạm vi của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensively'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company reviewed the project comprehensively after the initial setbacks were reported.
Công ty đã xem xét dự án một cách toàn diện sau khi những thất bại ban đầu được báo cáo.
Phủ định
Unless you study the material comprehensively, you will not pass the exam.
Trừ khi bạn học tài liệu một cách toàn diện, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Did the team analyze the data comprehensively before they made their final decision?
Nhóm đã phân tích dữ liệu một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định cuối cùng của họ phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report comprehensively covered all aspects of the project.
Báo cáo đã bao quát toàn diện mọi khía cạnh của dự án.
Phủ định
The investigation did not comprehensively address the root causes of the problem.
Cuộc điều tra đã không giải quyết một cách toàn diện các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Nghi vấn
Did the insurance policy comprehensively protect against all potential risks?
Liệu chính sách bảo hiểm có bảo vệ toàn diện trước mọi rủi ro tiềm ẩn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police investigated the crime comprehensively last week.
Cảnh sát đã điều tra tội phạm một cách toàn diện vào tuần trước.
Phủ định
The report didn't comprehensively address all the issues.
Báo cáo đã không giải quyết một cách toàn diện tất cả các vấn đề.
Nghi vấn
Did you comprehensively review the contract before signing it?
Bạn đã xem xét hợp đồng một cách toàn diện trước khi ký nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)