comprehensively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách toàn diện; một cách đầy đủ và kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
In a comprehensive manner; completely and thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'Comprehensively'
-
"The report comprehensively covers all aspects of the project."
"Báo cáo bao gồm toàn diện tất cả các khía cạnh của dự án."
-
"The issue was comprehensively addressed in the meeting."
"Vấn đề đã được giải quyết một cách toàn diện trong cuộc họp."
-
"The insurance policy comprehensively protects against various risks."
"Chính sách bảo hiểm bảo vệ toàn diện chống lại nhiều rủi ro khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: comprehensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehensively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comprehensively' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề, chủ đề hoặc nhiệm vụ đã được xử lý hoặc bao phủ một cách đầy đủ, không bỏ sót chi tiết quan trọng nào. Nó nhấn mạnh tính bao quát và kỹ lưỡng. Khác với 'thoroughly' (kỹ lưỡng) là tập trung vào sự cẩn thận và chi tiết, 'comprehensively' ám chỉ sự bao trùm toàn bộ phạm vi của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensively'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company reviewed the project comprehensively after the initial setbacks were reported.
|
Công ty đã xem xét dự án một cách toàn diện sau khi những thất bại ban đầu được báo cáo. |
| Phủ định |
Unless you study the material comprehensively, you will not pass the exam.
|
Trừ khi bạn học tài liệu một cách toàn diện, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did the team analyze the data comprehensively before they made their final decision?
|
Nhóm đã phân tích dữ liệu một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định cuối cùng của họ phải không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report comprehensively covered all aspects of the project.
|
Báo cáo đã bao quát toàn diện mọi khía cạnh của dự án. |
| Phủ định |
The investigation did not comprehensively address the root causes of the problem.
|
Cuộc điều tra đã không giải quyết một cách toàn diện các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Did the insurance policy comprehensively protect against all potential risks?
|
Liệu chính sách bảo hiểm có bảo vệ toàn diện trước mọi rủi ro tiềm ẩn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police investigated the crime comprehensively last week.
|
Cảnh sát đã điều tra tội phạm một cách toàn diện vào tuần trước. |
| Phủ định |
The report didn't comprehensively address all the issues.
|
Báo cáo đã không giải quyết một cách toàn diện tất cả các vấn đề. |
| Nghi vấn |
Did you comprehensively review the contract before signing it?
|
Bạn đã xem xét hợp đồng một cách toàn diện trước khi ký nó phải không? |