(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ external manifestations
C1

external manifestations

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

biểu hiện bên ngoài dấu hiệu bên ngoài triệu chứng bên ngoài biểu lộ ra bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'External manifestations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những dấu hiệu hoặc biểu hiện bên ngoài của một trạng thái hoặc điều kiện bên trong.

Definition (English Meaning)

Outward signs or indications of an internal state or condition.

Ví dụ Thực tế với 'External manifestations'

  • "Skin rashes can be external manifestations of allergies."

    "Phát ban da có thể là những biểu hiện bên ngoài của dị ứng."

  • "The athlete's performance was an external manifestation of their rigorous training."

    "Màn trình diễn của vận động viên là một biểu hiện bên ngoài của quá trình luyện tập khắc nghiệt của họ."

  • "Anxiety can have many external manifestations, such as sweating and trembling."

    "Lo lắng có thể có nhiều biểu hiện bên ngoài, chẳng hạn như đổ mồ hôi và run rẩy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'External manifestations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outward signs(dấu hiệu bên ngoài)
visible indications(những dấu hiệu có thể nhìn thấy)
observable symptoms(triệu chứng có thể quan sát được)

Trái nghĩa (Antonyms)

internal causes(nguyên nhân bên trong)
hidden effects(ảnh hưởng tiềm ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

symptoms(triệu chứng)
signs(dấu hiệu)
expression(biểu hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'External manifestations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những biểu hiện có thể quan sát được hoặc nhận thấy được của một điều gì đó không trực tiếp nhìn thấy, ví dụ như cảm xúc, bệnh tật, hoặc ý tưởng. 'Manifestation' nhấn mạnh sự hiện diện hoặc sự trở nên rõ ràng của một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'External manifestations of' dùng để chỉ những biểu hiện bên ngoài của một cái gì đó. 'External manifestations in' dùng để chỉ những biểu hiện bên ngoài trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'External manifestations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)