manifestation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifestation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện, hành động, hoặc đối tượng thể hiện rõ ràng hoặc hiện thân của một điều gì đó, đặc biệt là một lý thuyết hoặc một ý tưởng trừu tượng.
Definition (English Meaning)
An event, action, or object that clearly shows or embodies something, especially a theory or an abstract idea.
Ví dụ Thực tế với 'Manifestation'
-
"The recent protests are a clear manifestation of public discontent."
"Các cuộc biểu tình gần đây là một sự thể hiện rõ ràng của sự bất mãn trong công chúng."
-
"The symptoms of the disease are a manifestation of a deeper underlying problem."
"Các triệu chứng của bệnh là một biểu hiện của một vấn đề tiềm ẩn sâu sắc hơn."
-
"His anger was a manifestation of his frustration."
"Sự tức giận của anh ấy là một sự biểu hiện của sự thất vọng của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manifestation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manifestation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manifestation' thường được sử dụng để mô tả một sự thể hiện hữu hình của một cái gì đó vô hình hoặc trừu tượng. Nó nhấn mạnh tính rõ ràng và dễ nhận biết của sự thể hiện đó. So với các từ như 'expression' hay 'representation', 'manifestation' mang tính mạnh mẽ và trực tiếp hơn trong việc thể hiện ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Manifestation of': Thể hiện điều gì đó, ví dụ: 'manifestation of love' (sự thể hiện của tình yêu). 'Manifestation in': Thể hiện trong một hình thức, phương tiện cụ thể, ví dụ: 'manifestation in art' (sự thể hiện trong nghệ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifestation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.