(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ f-stop
C1

f-stop

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khẩu độ số f
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'F-stop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ giữa tiêu cự của ống kính và đường kính của khẩu độ. Đây là một số không thứ nguyên biểu thị kích thước khẩu độ.

Definition (English Meaning)

The ratio of the lens's focal length to the diameter of the entrance pupil. It is a dimensionless number that indicates the aperture size.

Ví dụ Thực tế với 'F-stop'

  • "The photographer chose an f-stop of f/8 for optimal sharpness throughout the landscape."

    "Nhiếp ảnh gia chọn khẩu độ f/8 để có độ sắc nét tối ưu trên toàn bộ phong cảnh."

  • "A larger f-stop number means a smaller aperture."

    "Số f-stop lớn hơn có nghĩa là khẩu độ nhỏ hơn."

  • "The optimal f-stop for landscape photography is often between f/8 and f/11."

    "Khẩu độ tối ưu cho chụp ảnh phong cảnh thường nằm trong khoảng từ f/8 đến f/11."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'F-stop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: f-stop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aperture(khẩu độ)
f-number(số f)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shutter speed(tốc độ màn trập)
ISO(ISO)
exposure(độ phơi sáng)
depth of field(độ sâu trường ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'F-stop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

F-stop càng nhỏ (ví dụ: f/1.4), khẩu độ càng lớn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến hơn và tạo ra độ sâu trường ảnh nông hơn. F-stop càng lớn (ví dụ: f/22), khẩu độ càng nhỏ, cho phép ít ánh sáng đi vào cảm biến hơn và tạo ra độ sâu trường ảnh sâu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khẩu độ của ống kính máy ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* **at f/[number]:** Chỉ định khẩu độ được sử dụng. Ví dụ: "The photo was taken at f/2.8."
* **of:** Thường được sử dụng trong các thảo luận kỹ thuật về đặc điểm của ống kính. Ví dụ: "The lens has a maximum f-stop of f/1.4."

Ngữ pháp ứng dụng với 'F-stop'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the photographer had chosen a wider f-stop, the background would have been more blurred.
Nếu nhiếp ảnh gia đã chọn một khẩu độ lớn hơn, hậu cảnh đã mờ hơn.
Phủ định
If I had not adjusted the f-stop correctly, the image would not have been so sharp.
Nếu tôi không điều chỉnh khẩu độ chính xác, hình ảnh đã không sắc nét như vậy.
Nghi vấn
Would the photo have been better if you had used a different f-stop?
Liệu bức ảnh có đẹp hơn nếu bạn sử dụng một khẩu độ khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)