fabricating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabricating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bịa đặt, dựng chuyện, tạo ra (cái gì đó) để lừa dối.
Definition (English Meaning)
To invent or create (something) in order to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Fabricating'
-
"He was accused of fabricating evidence to frame his rival."
"Anh ta bị buộc tội bịa đặt chứng cứ để hãm hại đối thủ."
-
"The journalist was fired for fabricating quotes."
"Nhà báo bị sa thải vì bịa đặt lời trích dẫn."
-
"The engineers fabricated a prototype of the new engine."
"Các kỹ sư đã chế tạo một nguyên mẫu của động cơ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fabricating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fabricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fabricating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fabricate' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý tạo ra thông tin sai lệch hoặc giả mạo để đạt được mục đích nào đó. Nó mạnh hơn các từ như 'make up' hay 'invent' vì nó hàm ý sự dối trá và ý đồ xấu. Cần phân biệt với 'manufacture' (sản xuất), có nghĩa là tạo ra sản phẩm một cách hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'fabricate about' để chỉ việc bịa đặt về một chủ đề cụ thể. Sử dụng 'fabricate of' (ít phổ biến hơn) để chỉ chất liệu được sử dụng để tạo ra một thứ gì đó (nghĩa này ít liên quan đến nghĩa chính là bịa đặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabricating'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should fabricate a new strategy to increase sales.
|
Công ty nên tạo ra một chiến lược mới để tăng doanh số. |
| Phủ định |
They must not fabricate evidence to win the case.
|
Họ không được ngụy tạo bằng chứng để thắng vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Could he fabricate a convincing story to explain his absence?
|
Liệu anh ta có thể tạo ra một câu chuyện thuyết phục để giải thích sự vắng mặt của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will fabricate new evidence to win the case.
|
Công ty sẽ ngụy tạo bằng chứng mới để thắng vụ kiện. |
| Phủ định |
They are not going to fabricate a story to cover up the truth.
|
Họ sẽ không bịa chuyện để che đậy sự thật. |
| Nghi vấn |
Will he fabricate an excuse for being late?
|
Liệu anh ta có bịa ra lý do cho việc đến muộn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was fabricating documents to cover up the fraud.
|
Công ty đã và đang ngụy tạo tài liệu để che đậy hành vi gian lận. |
| Phủ định |
He wasn't fabricating evidence; he was simply mistaken.
|
Anh ấy không ngụy tạo bằng chứng; anh ấy chỉ đơn giản là nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Were they fabricating stories about their past to impress people?
|
Họ có đang bịa đặt những câu chuyện về quá khứ của mình để gây ấn tượng với mọi người không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to fabricate stories to improve their public image.
|
Công ty đã từng bịa đặt những câu chuyện để cải thiện hình ảnh trước công chúng. |
| Phủ định |
She didn't use to fabricate excuses for being late.
|
Cô ấy đã không từng bịa ra lý do để trễ giờ. |
| Nghi vấn |
Did he use to fabricate evidence in court?
|
Anh ta đã từng bịa đặt chứng cứ tại tòa án phải không? |