fabrication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fabrication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình sản xuất hoặc phát minh ra cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action or process of manufacturing or inventing something.
Ví dụ Thực tế với 'Fabrication'
-
"His story was a complete fabrication."
"Câu chuyện của anh ta hoàn toàn là một sự bịa đặt."
-
"The document was a fabrication designed to mislead investigators."
"Tài liệu đó là một sự bịa đặt được thiết kế để đánh lừa các nhà điều tra."
-
"The fabrication of the bridge took three years."
"Việc xây dựng cây cầu mất ba năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fabrication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fabrication
- Verb: fabricate
- Adjective: fabricated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fabrication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fabrication có hai nghĩa chính: một là quá trình sản xuất, lắp ráp một sản phẩm từ các bộ phận (thường dùng trong kỹ thuật, công nghiệp), hai là sự bịa đặt, dựng chuyện sai sự thật. Khi mang nghĩa bịa đặt, fabrication thường được dùng để chỉ một câu chuyện hoặc bằng chứng được tạo ra một cách cố ý để lừa dối. So sánh với 'lie', fabrication thường ám chỉ một sự phức tạp, có hệ thống hơn là một lời nói dối đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fabrication of' thường dùng để chỉ sự bịa đặt cái gì đó (a fabrication of lies, a fabrication of evidence). Ngoài ra, nó cũng chỉ quá trình sản xuất (the fabrication of metal parts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fabrication'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fabricate a convincing story for the audition.
|
Hãy tạo ra một câu chuyện thuyết phục cho buổi thử giọng. |
| Phủ định |
Don't fabricate evidence to support your claim.
|
Đừng bịa đặt bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của bạn. |
| Nghi vấn |
Do fabricate an excuse for being late!
|
Hãy bịa ra một lý do cho việc đến muộn! |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the journalist published the story, the politician had fabricated an alibi to cover his tracks.
|
Vào thời điểm nhà báo công bố câu chuyện, chính trị gia đã bịa ra một bằng chứng ngoại phạm để che đậy hành tung của mình. |
| Phủ định |
She hadn't realized that the evidence had been fabricated until the expert witness testified.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng bằng chứng đã được ngụy tạo cho đến khi nhân chứng chuyên gia làm chứng. |
| Nghi vấn |
Had they discovered the fabrication before the trial began?
|
Họ đã phát hiện ra sự ngụy tạo trước khi phiên tòa bắt đầu chưa? |