forgery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm giả một bản sao hoặc bản nhái của một tài liệu, chữ ký, tiền giấy hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
The action of forging a copy or imitation of a document, signature, banknote, or work of art.
Ví dụ Thực tế với 'Forgery'
-
"The painting was a forgery."
"Bức tranh đó là một tác phẩm làm giả."
-
"He was arrested for forgery."
"Anh ta bị bắt vì tội làm giả."
-
"The documents turned out to be forgeries."
"Những tài liệu đó hóa ra là đồ giả mạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forgery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forgery' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một thứ gì đó giả mạo với ý định lừa đảo. Nó khác với 'fake' (giả) ở chỗ 'forgery' thường liên quan đến các tài liệu hoặc chữ ký pháp lý, trong khi 'fake' có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật hơn. So sánh với 'counterfeit' (tiền giả), 'forgery' có thể áp dụng cho nhiều loại tài liệu và tác phẩm nghệ thuật chứ không chỉ tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forgery of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị làm giả. Ví dụ: 'forgery of a signature', 'forgery of a painting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgery'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gallery doesn't check the provenance, they will risk showcasing a forgery.
|
Nếu phòng trưng bày không kiểm tra nguồn gốc, họ sẽ có nguy cơ trưng bày một tác phẩm giả mạo. |
| Phủ định |
If the signature isn't authenticated, the auction house won't accept it due to the risk of forgery.
|
Nếu chữ ký không được xác thực, nhà đấu giá sẽ không chấp nhận nó do nguy cơ giả mạo. |
| Nghi vấn |
Will the museum display the painting if there is any suspicion of forgery?
|
Bảo tàng có trưng bày bức tranh không nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về việc giả mạo? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had thoroughly examined the document, they would now be certain it was a forgery.
|
Nếu cảnh sát đã kiểm tra kỹ lưỡng tài liệu, thì bây giờ họ đã chắc chắn rằng đó là một vụ làm giả. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless, he wouldn't be facing charges for forgery now.
|
Nếu anh ta không quá bất cẩn, thì bây giờ anh ta đã không phải đối mặt với cáo buộc làm giả. |
| Nghi vấn |
If she had known it was a forgery, would she be so eager to display it now?
|
Nếu cô ấy biết đó là một vụ làm giả, thì liệu cô ấy có háo hức trưng bày nó đến vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented at the trial strongly suggested forgery.
|
Bằng chứng được trình bày tại phiên tòa cho thấy rõ ràng là có sự giả mạo. |
| Phủ định |
Is this signature forgery?
|
Chữ ký này có phải là giả mạo không? |
| Nghi vấn |
Was the painting a forgery?
|
Bức tranh đó có phải là hàng giả không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be investigating the forgery thoroughly tomorrow.
|
Cảnh sát sẽ điều tra kỹ lưỡng vụ làm giả vào ngày mai. |
| Phủ định |
The museum won't be displaying the suspected forgery until its authenticity is confirmed.
|
Viện bảo tàng sẽ không trưng bày bản làm giả bị nghi ngờ cho đến khi tính xác thực của nó được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Will they be prosecuting him for forgery if the evidence is conclusive?
|
Liệu họ có truy tố anh ta vì tội làm giả nếu bằng chứng là thuyết phục không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting was a clear forgery.
|
Bức tranh đó là một sự giả mạo rõ ràng. |
| Phủ định |
He didn't realize the document was a forgery until the expert pointed it out.
|
Anh ấy đã không nhận ra tài liệu là giả mạo cho đến khi chuyên gia chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Did the police confirm the evidence presented was a forgery?
|
Cảnh sát có xác nhận bằng chứng trình bày là giả mạo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art expert has been investigating the forgery ring for months.
|
Chuyên gia nghệ thuật đã điều tra đường dây làm giả trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The police haven't been focusing on art forgery recently.
|
Gần đây cảnh sát đã không tập trung vào việc làm giả nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Has the museum been displaying the forgery without knowing it?
|
Bảo tàng có đang trưng bày tác phẩm giả mà không hề hay biết không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows forgery is a serious crime.
|
Anh ấy biết rằng giả mạo là một tội ác nghiêm trọng. |
| Phủ định |
She does not think forgery is acceptable.
|
Cô ấy không nghĩ rằng giả mạo là chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Do they investigate forgery cases regularly?
|
Họ có điều tra các vụ án giả mạo thường xuyên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum director discovered the artist's forgery.
|
Giám đốc bảo tàng đã phát hiện ra sự giả mạo của họa sĩ. |
| Phủ định |
The detectives weren't fooled by the criminal's forgery.
|
Các thám tử đã không bị lừa bởi hành vi giả mạo của tên tội phạm. |
| Nghi vấn |
Is that suspect's forgery skill well-known?
|
Kỹ năng làm giả của nghi phạm đó có nổi tiếng không? |