(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facilitating
C1

facilitating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tạo điều kiện hỗ trợ thúc đẩy làm cho dễ dàng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho một hành động hoặc quá trình trở nên dễ dàng hoặc dễ dàng hơn.

Definition (English Meaning)

Making an action or process easy or easier.

Ví dụ Thực tế với 'Facilitating'

  • "The teacher is facilitating learning by providing students with opportunities to ask questions."

    "Giáo viên đang tạo điều kiện học tập bằng cách cung cấp cho học sinh cơ hội đặt câu hỏi."

  • "The new software is facilitating the processing of customer orders."

    "Phần mềm mới đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý đơn đặt hàng của khách hàng."

  • "She is skilled at facilitating group discussions."

    "Cô ấy có kỹ năng tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc thảo luận nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: facilitate
  • Adjective: facilitative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assist(hỗ trợ)
aid(giúp đỡ)
promote(thúc đẩy)
expedite(xúc tiến, đẩy nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

impede(cản trở)
obstruct(gây trở ngại)
hinder(làm chậm trễ)

Từ liên quan (Related Words)

enable(cho phép, tạo điều kiện)
support(ủng hộ, hỗ trợ)
coordinate(điều phối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Facilitating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc loại bỏ các chướng ngại vật hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho một cái gì đó xảy ra. Nó nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, chứ không phải kiểm soát hoặc chỉ đạo. Khác với 'help' ở chỗ 'facilitate' ngụ ý một vai trò chủ động hơn trong việc tạo ra các điều kiện phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for by

'Facilitating in': nhấn mạnh việc hỗ trợ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Facilitating in the workshop.'
'Facilitating for': tập trung vào lợi ích mà việc hỗ trợ mang lại cho một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'Facilitating for the students.'
'Facilitating by': chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà việc hỗ trợ được thực hiện. Ví dụ: 'Facilitating by providing resources.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitating'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is facilitating learning by creating a supportive environment where students feel comfortable asking questions.
Giáo viên tạo điều kiện học tập bằng cách tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi.
Phủ định
Unless the manager facilitate effective communication, the team will not be able to complete the project on time.
Trừ khi người quản lý tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả, nhóm sẽ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Will the new software facilitate better data analysis, or will it complicate the process further?
Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện phân tích dữ liệu tốt hơn hay nó sẽ làm phức tạp thêm quy trình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)