(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ factual account
C1

factual account

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản tường thuật dựa trên sự thật báo cáo khách quan tường thuật trung thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tường thuật hoặc mô tả về một sự kiện hoặc tình huống dựa trên các sự kiện và bằng chứng, không dựa trên ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân.

Definition (English Meaning)

A report or description of an event or situation that is based on facts and evidence, not on personal opinions or feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Factual account'

  • "The newspaper published a factual account of the trial."

    "Tờ báo đã đăng một bản tường thuật dựa trên sự thật về phiên tòa."

  • "Her book provides a factual account of the war."

    "Cuốn sách của cô ấy cung cấp một bản tường thuật dựa trên sự thật về cuộc chiến."

  • "The police are trying to piece together a factual account of what happened."

    "Cảnh sát đang cố gắng chắp vá một bản tường thuật dựa trên sự thật về những gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Factual account'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: account
  • Adjective: factual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objective report(báo cáo khách quan)
verifiable narrative(tường thuật có thể kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

subjective account(tường thuật chủ quan)
biased report(báo cáo thiên vị)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
truth(sự thật)
accuracy(tính chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Học thuật Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Factual account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác và khách quan của thông tin được trình bày. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu độ tin cậy cao, như báo chí điều tra, nghiên cứu khoa học, hoặc hồ sơ pháp lý. 'Factual account' khác với 'personal account' ở chỗ nó tập trung vào sự thật được chứng minh, không phải trải nghiệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'a factual account of the incident' (một bản tường thuật dựa trên sự thật về vụ việc); 'a factual account on the company's performance' (một bản tường thuật dựa trên sự thật về hiệu suất của công ty). Giới từ 'of' thường đi sau 'account' để chỉ đối tượng được tường thuật. Giới từ 'on' cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual account'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness's factual account of the incident was crucial to the investigation.
Lời khai có tính chất thực tế của nhân chứng về vụ việc rất quan trọng đối với cuộc điều tra.
Phủ định
The lawyers' and the judge's factual accounts of the meeting weren't aligned.
Lời khai thực tế của các luật sư và thẩm phán về cuộc họp không thống nhất.
Nghi vấn
Is this morning's factual account more detailed than yesterday's?
Liệu bản tường thuật thực tế sáng nay có chi tiết hơn ngày hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)