(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjective account
C1

subjective account

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật chủ quan báo cáo chủ quan ghi chép chủ quan kể lại theo quan điểm cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô tả hoặc báo cáo dựa trên ý kiến, cảm xúc và diễn giải cá nhân hơn là bằng chứng thực tế.

Definition (English Meaning)

A description or report based on personal opinions, feelings, and interpretations rather than factual evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Subjective account'

  • "Her subjective account of the accident differed greatly from the police report."

    "Báo cáo chủ quan của cô ấy về vụ tai nạn khác biệt rất lớn so với báo cáo của cảnh sát."

  • "The book is a subjective account of the author's experiences during the war."

    "Cuốn sách là một tường thuật chủ quan về những trải nghiệm của tác giả trong chiến tranh."

  • "His subjective account of the meeting painted a very different picture from what actually happened."

    "Tường thuật chủ quan của anh ấy về cuộc họp vẽ ra một bức tranh rất khác so với những gì thực sự đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective account'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biased report(báo cáo thiên vị)
personal narrative(tường thuật cá nhân)
impressionistic description(mô tả mang tính ấn tượng cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective account(báo cáo khách quan)
factual report(báo cáo dựa trên sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(quan điểm)
interpretation(diễn giải)
opinion(ý kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Subjective account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chủ quan, tức là thông tin được trình bày bị ảnh hưởng bởi quan điểm riêng của người đưa tin. Nó trái ngược với 'objective account' (báo cáo khách quan), dựa trên sự thật và bằng chứng không thiên vị. 'Subjective account' thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ký ức, trải nghiệm cá nhân, hoặc đánh giá mang tính cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Account of' được sử dụng để chỉ báo cáo về cái gì. Ví dụ: 'a subjective account of the events'. 'Account in' có thể xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn, thường liên quan đến 'account in detail' (báo cáo chi tiết) với hàm ý trình bày chi tiết dưới góc nhìn chủ quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective account'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)