(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faculty
C1

faculty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa (của trường đại học) đội ngũ giảng viên năng lực khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faculty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tất cả các giáo viên hoặc giảng viên tại một trường cao đẳng hoặc đại học, hoặc trong một trong các khoa của nó.

Definition (English Meaning)

All the teachers or lecturers at a college or university, or in one of its departments.

Ví dụ Thực tế với 'Faculty'

  • "The faculty of the university are world-renowned."

    "Đội ngũ giảng viên của trường đại học này nổi tiếng thế giới."

  • "He joined the faculty as a visiting professor."

    "Ông ấy gia nhập khoa với tư cách là giáo sư thỉnh giảng."

  • "The university has an outstanding faculty."

    "Trường đại học có một đội ngũ giảng viên xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faculty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

staff(đội ngũ nhân viên)
ability(khả năng)
talent(tài năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

inability(sự bất lực)

Từ liên quan (Related Words)

department(khoa, bộ môn)
professor(giáo sư)
lecturer(giảng viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Faculty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về các giáo viên, giảng viên của một trường đại học, 'faculty' thường được dùng như một tập thể. Nó nhấn mạnh đến vai trò giảng dạy và nghiên cứu của các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at in

‘Faculty of’ dùng để chỉ một khoa cụ thể (ví dụ: Faculty of Science). ‘Faculty at’ và ‘faculty in’ được dùng để chỉ vị trí làm việc (ví dụ: faculty at Harvard University; faculty in the English department).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faculty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)