faller
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật bị ngã/rơi.
Definition (English Meaning)
A person or thing that falls.
Ví dụ Thực tế với 'Faller'
-
"The faller was quickly attended to by paramedics."
"Người bị ngã đã được nhân viên y tế chăm sóc nhanh chóng."
-
"He was a frequent faller on the ski slopes."
"Anh ấy thường xuyên bị ngã trên các con dốc trượt tuyết."
-
"The fallers worked quickly to clear the area."
"Những người đốn gỗ làm việc nhanh chóng để dọn dẹp khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'faller' thường dùng để chỉ người hoặc vật thể rơi từ trên cao xuống. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tai nạn đến thể thao. Khi dùng để chỉ người, nó mang nghĩa 'người bị ngã'. Khi dùng để chỉ vật, nó mang nghĩa 'vật bị rơi'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
from: chỉ nguồn gốc của sự rơi (ví dụ: 'The apple faller from the tree.'). off: chỉ sự tách rời khỏi một bề mặt (ví dụ: 'He was a faller off his bike.'). into: chỉ đích đến của sự rơi (ví dụ: 'The faller into the river.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faller'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the faller had a pre-existing condition was not revealed until later.
|
Việc người ngã có bệnh từ trước đó đã không được tiết lộ cho đến sau này. |
| Phủ định |
Whether the faller was properly trained isn't the primary concern now.
|
Việc người đốn gỗ có được đào tạo đúng cách hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu bây giờ. |
| Nghi vấn |
Why the faller didn't use safety equipment is still a mystery.
|
Tại sao người đốn gỗ không sử dụng thiết bị an toàn vẫn còn là một bí ẩn. |