(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forestry
B2

forestry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lâm nghiệp ngành lâm nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forestry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học và thực tiễn quản lý rừng và các đồn điền cây.

Definition (English Meaning)

The science and practice of managing forests and tree plantations.

Ví dụ Thực tế với 'Forestry'

  • "Sustainable forestry practices are essential for protecting our planet's biodiversity."

    "Các hoạt động lâm nghiệp bền vững là cần thiết để bảo vệ sự đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta."

  • "The government is investing heavily in forestry to combat climate change."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào lâm nghiệp để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "He has a degree in forestry and works as a forest manager."

    "Anh ấy có bằng về lâm nghiệp và làm quản lý rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forestry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forestry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp và Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Forestry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forestry' thường được sử dụng để chỉ một loạt các hoạt động liên quan đến việc trồng, chăm sóc và khai thác rừng một cách bền vững. Nó bao gồm cả việc bảo tồn đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng. Khác với 'logging' chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ, 'forestry' có phạm vi rộng hơn và nhấn mạnh đến tính bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'He specializes in forestry.' (Anh ấy chuyên về lâm nghiệp.) hoặc 'The impact of climate change on forestry.' (Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên lâm nghiệp.) 'Research on forestry practices' (Nghiên cứu về các hoạt động lâm nghiệp)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forestry'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Forestry: the science and practice of managing forests.
Lâm nghiệp: khoa học và thực tiễn quản lý rừng.
Phủ định
This area is not dedicated to forestry: it's primarily agricultural land.
Khu vực này không dành cho lâm nghiệp: nó chủ yếu là đất nông nghiệp.
Nghi vấn
Is forestry the only method: or can we also promote ecotourism?
Lâm nghiệp có phải là phương pháp duy nhất không: hay chúng ta cũng có thể thúc đẩy du lịch sinh thái?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invests more in forestry, we will have a healthier environment.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào lâm nghiệp, chúng ta sẽ có một môi trường lành mạnh hơn.
Phủ định
If we don't prioritize forestry, future generations won't benefit from sustainable resources.
Nếu chúng ta không ưu tiên lâm nghiệp, các thế hệ tương lai sẽ không được hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên bền vững.
Nghi vấn
Will improved air quality result if our community supports forestry?
Liệu chất lượng không khí có được cải thiện nếu cộng đồng chúng ta ủng hộ lâm nghiệp?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government prioritized forestry more, they would see a significant reduction in deforestation.
Nếu chính phủ ưu tiên lâm nghiệp hơn, họ sẽ thấy sự giảm đáng kể trong nạn phá rừng.
Phủ định
If they didn't invest in sustainable forestry, the ecosystem wouldn't thrive in the long term.
Nếu họ không đầu tư vào lâm nghiệp bền vững, hệ sinh thái sẽ không phát triển mạnh về lâu dài.
Nghi vấn
Would the local communities benefit if the government implemented better forestry management policies?
Liệu cộng đồng địa phương có được hưởng lợi nếu chính phủ thực hiện các chính sách quản lý lâm nghiệp tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)