farness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất ở xa; sự xa xôi về không gian, thời gian hoặc quan hệ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being far away; remoteness in space, time, or relation.
Ví dụ Thực tế với 'Farness'
-
"The farness of the star made it appear faint."
"Sự xa xôi của ngôi sao làm cho nó trông mờ nhạt."
-
"The farness of his ideals from reality was disheartening."
"Sự xa rời thực tế của những lý tưởng của anh ấy thật đáng thất vọng."
-
"The farness between their cultures created some initial misunderstandings."
"Sự khác biệt giữa các nền văn hóa của họ đã tạo ra một số hiểu lầm ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Farness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: farness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Farness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Farness’ thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Nó nhấn mạnh đến khoảng cách hoặc sự tách biệt một cách trừu tượng hơn so với từ 'distance'. Nó có thể ám chỉ sự xa cách về tình cảm hoặc mối quan hệ, không chỉ đơn thuần về mặt địa lý. Khác với 'remoteness' thường mang ý nghĩa cô lập, 'farness' chỉ đơn giản đề cập đến khoảng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Farness from’ thường được sử dụng để chỉ khoảng cách từ một điểm cụ thể. Ví dụ: 'the farness from the city'. ‘Farness in’ thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ 'the farness in their relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Farness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.