(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farness
C1

farness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xa xôi khoảng cách xa sự cách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất ở xa; sự xa xôi về không gian, thời gian hoặc quan hệ.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being far away; remoteness in space, time, or relation.

Ví dụ Thực tế với 'Farness'

  • "The farness of the star made it appear faint."

    "Sự xa xôi của ngôi sao làm cho nó trông mờ nhạt."

  • "The farness of his ideals from reality was disheartening."

    "Sự xa rời thực tế của những lý tưởng của anh ấy thật đáng thất vọng."

  • "The farness between their cultures created some initial misunderstandings."

    "Sự khác biệt giữa các nền văn hóa của họ đã tạo ra một số hiểu lầm ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: farness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

closeness(sự gần gũi)
nearness(sự lân cận)
proximity(sự tiếp cận, sự gần)

Từ liên quan (Related Words)

longitude(kinh độ)
latitude(vĩ độ)
astronomy(thiên văn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Không gian Địa lý Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Farness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Farness’ thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học. Nó nhấn mạnh đến khoảng cách hoặc sự tách biệt một cách trừu tượng hơn so với từ 'distance'. Nó có thể ám chỉ sự xa cách về tình cảm hoặc mối quan hệ, không chỉ đơn thuần về mặt địa lý. Khác với 'remoteness' thường mang ý nghĩa cô lập, 'farness' chỉ đơn giản đề cập đến khoảng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Farness from’ thường được sử dụng để chỉ khoảng cách từ một điểm cụ thể. Ví dụ: 'the farness from the city'. ‘Farness in’ thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ 'the farness in their relationship'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)