(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aloofness
C1

aloofness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xa cách tính xa cách sự hờ hững sự lạnh nhạt vẻ lạnh lùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aloofness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái xa cách, hờ hững, hoặc thu mình trong cảm xúc hoặc sự quan tâm; sự thờ ơ.

Definition (English Meaning)

The state of being distant, remote, or withdrawn in feeling or interest; indifference.

Ví dụ Thực tế với 'Aloofness'

  • "His aloofness made it difficult for people to connect with him."

    "Sự xa cách của anh ấy khiến mọi người khó kết nối với anh ấy."

  • "Her aloofness was often misinterpreted as arrogance."

    "Sự xa cách của cô ấy thường bị hiểu lầm là kiêu ngạo."

  • "The manager's aloofness created a tense atmosphere in the office."

    "Sự xa cách của người quản lý tạo ra một bầu không khí căng thẳng trong văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aloofness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aloofness
  • Adjective: aloof
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detachment(sự tách rời, sự thờ ơ) remoteness(sự xa cách, sự hẻo lánh)
distance(khoảng cách, sự xa cách)
indifference(sự thờ ơ, sự lãnh đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendliness(sự thân thiện)
warmth(sự ấm áp)
sociability(tính hòa đồng)
approachability(tính dễ gần)

Từ liên quan (Related Words)

isolation(sự cô lập)
introversion(hướng nội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aloofness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aloofness thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thân thiện, lạnh lùng và không muốn giao tiếp hoặc tham gia vào các hoạt động chung. Khác với 'detachment' (sự tách rời) mang tính khách quan và đôi khi là chủ động, 'aloofness' thường xuất phát từ tính cách hoặc cảm xúc cá nhân, tạo ra khoảng cách với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Aloofness 'in' someone's behaviour thể hiện rằng sự xa cách là một phần tính cách của người đó. Aloofness 'from' something thể hiện sự tách biệt, không tham gia hoặc quan tâm đến một sự vật, sự việc nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aloofness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)